Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Các từ láy trong tiếng Hàn

Các từ láy trong tiếng Hàn:

1. 훈훈하다 : ấm áp
/hun-hun-ha-tà/

2. 답답하다 : bực dọc, khó chịu
/tap-tap-ha-tà/

3. 단단하다 : cứng rắn, vững chắc
/tan-tan-ha-tà/

4. 당당하다 : đường đường, chính chính
/tang-tang-ha-tà/

5. 든든하다 : chắc chắn, vững chắc, vững tâm
/tưn-tưn-ha-tà/

6. 미미하다 : nhỏ, bé
/mi-mi-ha-tà/

7. 넉넉하다 : đầy đủ, sung túc
/nok-nok-ha-tà/

8. 선선하다: mát mẻ, dễ chịu, thoải mái
/son-son-ha-tà/

9. 잔잔하다 : phẳng lặng, nhè nhẹ.
/chan-chan-ha-tà/

10. 깜깜하다: tối, tối đen như mực
/kkam-kkam-ha-tà/

11. 뚱뚱하다 : béo
/tung-tung-ha-tà/

12. 똑똑하다: thông minh
/ttôk-ttôk-ha-tà/

13. 생생하다 : tươi mới, sống động
/seng-seng-ha-tà/

14. 초초하다 : hồi hộp
/chô-chô-ha-tà/

15. 꼼꼼하다 : tỉ mỉ, cẩn trọng
/kkôm-kkôm-ha-tà/

16. 쌀쌀하다 : se se lạnh
/ssal-ssal-ha-tà/

17. 빡빡하다 : kín, chặt, dày đặc (dung nhiều để nói về lịch trình dày đặc)
/bbak-bbak-ha-tà/

19. 급급하다 : mải mê, tìm mọi cách
/kưp-kưp-ha-tà/

20. 꿀꿀하다 : tiếng kêu ủn ỉn của con lợn
/kkul-kkul-ha-tà/

21. 심심하다 : buồn chán
/sim-sim-ha-tà/

22. 통통하다 : béo, mập
/thông-thông-ha-tà/

23. 매매하다 : mua bán
/mê – mê -ha-tà/

24. 섭섭하다 : buồn một cách tiếc nuối
/sop-sop-ha-tà/

25. 싱싱하다 : tươi, tươi tắn
/sing-sing-ha-tà/

26. 평평하다 : bằng phẳng, phẳng lì
/pyong-pyong-ha-tà/

27. 뻥뻥하다 : thần người, thẫn người ra
/bbong-bbong-ha-tà/

28. 뻔뻔하다 : trơ trẽn
/bbon-bbon-ha-tà/

29. 꼬박꼬박 : đầy đủ, ngoan ngoãn, liên tục không bỏ sót, nghiêm túc, nắn nót
/kkô-bak-kkô-bak/

30. 오락가락 : Đi đi lại lại, lác đác, mơ hồ
/ô-rak-ka-rak/

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…