Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Chuyên đề tiếng hàn sử dụng giao tiếp hằng ngày thường dùng

1 : 안녕하세요..chào em.
2 : 또 만나요..hẹn gặp lại sau
3 : 즐거운 하루 되세요..chúc một ngày vui vẻ
4 : 행운을 빕니다..chúc em luôn may mắn
5 : 만나서 반갑습니다..rất vui khi gặp em
6 : 이제 가야겠군요I..em phải đi bây giờ đây
7 : 조금 더 있다가 가면 안 되겠습니까?..em chờ thêm một chút nữa được không?
8 : 얘기 즐거웠습니다..em nói chuyện vui quá nhỉ
9 : 열락하겠습니다..anh sẽ điện thoại cho em sau
10 : 이게 누구야? 정말 몇 년은 된 것 같은데요..ôi trời , ai vậy ta ?
mấy năm rồi không gặp nhau

giasutienghan.com

11: 오랜만이다. 어디 갔다 왔니?
lâu quá rồi em nhỉ?em đi đâu về àh?
12 : 한국어를 배우러 한국에 갔었어
em sang Hàn Quốc để học tiếng Hàn anh àh
13 : 그랬구다.재미있었어?
Vậy àh! bên đó vui không em ?
14 : 좋아요,당신은요?
Vui lắm anh àh , anh dạo này thế nào rồi ?(anh dạo này có gì mới không?)
15 : 괜찮아요. 가족들도 안녕하시지요?
bình thường em àh , gia đình em có gì mới không ?
16 : 다 잘 있어요
Mọi người đều khỏe cả chứ?
17 : 내일 제혁씨를 만나기로 했어요
mai anh có hẹn với anh chehuyk
18 : 그래요,안부 좀 전해 주세요
Vậy àh , vậy cho em gửi lời thăm anh ấy
19 : 그렇게 할게요.
uhm , anh sẽ chuyển lời của em
20 : 내가 그를 보고싶다고 전해줘요
anh nói với anh ấy em nhớ anh ấy nhiều.

21 : 그를 다음주에 만나면 괜찮지요?

em có muốn gặp anh ấy tuần sau không ?

22: 이름이 어떻게 되세요?
em tên gì?
23 :탄입니다
Em tên Thanh
24: 어디서 오셨습니까?
em từ đâu tới?
25 : 베트남에서 왔습니다
em đến từ Việt Nam
26 : 우리는 만난 적이 없습니다
mình chưa gặp nhau bao giờ nhỉ!
27 : 고향이 어디입니까?
em quê ở đâu?
28 : 어떤 직업을 갖고 계십니까?
em đang làm nghề gì?
29. : 선생님 입니다
em là giáo viên
30:통역원입니다
em là thông dich
31:모든 것이 고맙습니다
Cảm ơn nhiều.

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…