Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Chuyên ngành – Thông tin và truyền thông

… 정보통신부 … bộ thông tin và truyền thông
… 소포 … bưu phẩm
… 우편물 … bưu phẩm
… 등기우편 … bưu phẩm bảo đảm
… 빠른 우편 … bưu phẩm nhanh

… 보통우편 … bưu phẩm thường
… 엽서 … bưu thiếp
… 그림엽서 … bưu thiếp có hình
… 두절 … cắt , ngưng
… 연락두절 … cắt đứt liên lạc

giasutienghan.com
… 알리다 … cho biết
… 마우스 … con chuột
… 공고하다 … công báo
… 특보 … đặc san , thông tin đặc biệt
… 봉인 … dán chì , niêm phong
… 디스켓 … đĩa

… 전보 … điện báo
… 축전 … điện mừng
… 휴대전화 … điện thoại cầm tay
… 휴대폰 … điện thoại cầm tay
… 공중전화 … điện thoại công cộng

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…