Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tiếng Hàn về đường biển đường thủy

바퀴 bánh lái
지붕널 mui ghe
보트의 앞노 lái
앞돛대 mũi
매점 sạp 장대 sào
노 chèo 뗏목 bè
나루터 ,선착장 đò , phà
거룻배 ,나룻배 đò
카누 ca nô
선박 huyền , tàu thủy
어선 thuyền đánh cá
너벅선 thuyền thúng
통나무배 thuyền độc mộc

giasutienghan.com
모터보트 thuyền máy
보트,요트 thuyền bè , ghe
상선,상인 thuyền buôn
쌍동선 bè thuyền đôi
거룻배,짐배 xà lan
인용 선실 cabin ngủ ( đôi)
갑판실 phòng trên boong
선내 조리실 bếp trên boong tàu
배 안의 요리실 bếp ở dưới tầu
스튜어디스 chiêu đãi viên
항행사 hoa tiêu
선원 thủ đoàn
선장 thuyền trưởng
구명 부륜 phao cứu hộ
구조선 xuồng cứu hộ

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…