Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Cùng học tiếng hàn chuyên về thiên nhiên

Thiên nhiên 천연 shon-yon
Bầu trời 하늘, 천공 ha-nưl, shon-kông
Mặt trời 태양 the-iang
Chân trời 지평선, 수평선 chi-phyong-son, su-phyong-son
Dòng sông 강 cang
Núi 산 xan
Đất 땅 tang
Biển 바다 ba-tà
Trăng 달 tal
Gió 바람 ba-ram
Mưa 비 bi
Thiên thạch 운석 un-soc
Ngân hà 은하 ưn-ha
Sao chổi 혜성, 살별 hyê-song, sal-pyol
Sao băng 푹발 유성 phuc-pal, yu-song
So Bắc cực 박극성 pac-kưc-song
Sao Thủy 수성 su-song
Sao Kim 금성 kưm-song
Sao Hỏa 화성 hoa-song
Sao Mộc 목성 môc-song
Sao Thổ 토성 thô-song

http://giasutienghan.com

Thung lũng 골짜기 kô-cha-ki
Cao nguyên 고원 kô-uôn
Đồng cỏ 목초지,초원 môc-shô, shô-uôn
Đồng bằng 평지, 평원 phyong-chi, phyong-uôn
Thao nguyên 대초원 te-shô-uôn
Cánh đồng 들판 tưl-phan
Đại dương 대양, 해양 te-yang, he-yang
Biển cả 바다 pa-ta
Bờ biển 해변, 바닷가 he-pyon, pa-tat-ka
Vịnh 만 man
Sóng 파도, 풍랑 pha-tô, phung-rang
Sóng thần 빠른 조류 pa-rưn chô-ryu
파도의 흰물결 Sóng bạc đầu pha-tô-ê huin-mul-kyol
Quần đảo 군도 kun-tô
Hòn đảo 섬 som
Bán đảo 반도 pan-tô
Hang động 굴, 동굴 kul, tông-kul
Thạch nhũ 비흘림돌 pi-hư-lim-tôl
Sa mạc 사막 sa-mac
Ốc đảo ở sa mạc 오아시스 ô-a-si-sư
Thác nước 폭포 phôc-phô
Đầm lầy 눞, 소택지 nup, sô-thec-chi
Thủy triều 조석 chô-soc

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…