Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Cùng học tiếng hàn liên quan đến cơ thể con người

1 : 피부: —- ▶da
2 : 머리 (고개) :—- ▶ đầu
3 : 머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모):—- ▶ tóc
4 : 점:—- ▶mụn ruồi
5 : 얼굴 (안면 ,용안) : —- ▶mặt ,gương mặt
6 : 이마 (이맛전):—- ▶ trán
7 : 눈썹 (미모 ,미총):—- ▶ lông mày
8 : 속눈썹 (첩모): —- ▶lông mi
9 : 눈 (목자) :—- ▶ mắt
10 : 눈알 (안구) :—- ▶ nhãn cầu
11 : 각막 (안막) : —- ▶giác mạc
12 : 눈동자 (동자) :—- ▶ đồng tử ,con ngươi
13 : 수정체 : —- ▶thủy tinh thể
14 : 눈가 (눈가장 ,눈언저리 ,안변) : —- ▶vành mắt
15 : 눈꺼풀 (눈까풀) :—- ▶ mí mắt
16 : 쌍꺼풀 :—- ▶ hai mí ,mắt hai mí
17 : 코 :—- ▶ mũi
18 : 콧대 :—- ▶ sống mũi
19 : 콧구멍 (비문) : —- ▶lỗ mũi
20 : 콧방울 (콧볼):—- ▶ cánh mũi
21 : 콧물 (비수 ,비액) : —- ▶nước mũi
22 : 콧털 : —- ▶lông mũi
23 : 뺨 : gò má
24 : 뺨뼈 (광대뼈) : —- ▶xương gò má
25 : 보조개:—- ▶ má lúm đồng tiền
26 : 여드름:—- ▶ mụn trứng cá
27 : 흉터: —- ▶sẹo, vết thâm
28 : 곰보:—- ▶ mặt rỗ
29 : 각질:—- ▶ da bong
30 : 입 :—- ▶ miệng
31 : 입술 :—- ▶ môi
32 : 윗입술 : —- ▶môi trên
33 : 아랫입술 : —- ▶môi dưới
34 : 결후 : —- ▶yết hầu
35 : 목 (목구멍):—- ▶ cổ ,họng
36 : 어깨 : —- ▶vai
37 : 팔 :—- ▶cánh tay
38 : 팔꿈치 : —- ▶khủyu tay
39 : 아래팔 (팔뚝) :—- ▶ cẳng tay
40 : 손목 :—- ▶cổ tay
41 : 손 :—- ▶ bàn tay
42 : 손바닥 :—- ▶ lòng bàn tay
43 : 지문 : —- ▶vân tay
44 : 손가락 :—- ▶ngón tay
45 : 엄지손가락 (대지) : —- ▶ngón tay cái
46 : 집게손가락 (검지) :—- ▶ ngón trỏ
47 : 가운뎃손가락 (장지) :—- ▶ ngón tay giữa
48 : 약손가락 (약지) : —- ▶ngón đeo nhẫn
49 : 새끼손가락 (소지) : —- ▶ngón út
50 : 손톱 : —- ▶móng tay
51 : 속손톱 :—- ▶ phao tay (màu trắng ,hình bán nguyệt)
52 : 겨드랑이: —- ▶nách
53 : 젓꼭지: (.)
54 : 가슴 (흉부) :—- ▶ ngực
55 : 유방 : —- ▶ngực ,vú (nữ)
56 : 배 : —- ▶bụng
57 : 뱃살:—- ▶ bụng mỡ
58 : 배꼽 :—- ▶ rốn
59 : 허리 : —- ▶eo ,thắt lưng
60 : 엉덩이 (히프 – hip): —- ▶mông
61 : 샅 (가랑이) : —- ▶háng
62 : 성기 (생식기관) :—- ▶ bộ phận sinh dục ,cơ quan sinh sản
63 : 항문 :—- ▶ hậu môn
64 : 다리 : —- ▶chân
65 : 허벅다리 :—- ▶ đùi
66 : 허벅지 : —- ▶bắp đùi
67 : 무릎 : —- ▶đầu gối
68 : 정강이 : —- ▶cẳng chân
69 : 종아리 : —- ▶bắp chân
70 : 발목 : —- ▶cổ chân
71 : 복사뼈 (복숭아뼈) : —- ▶xương mắt cá
72 : 발 :—- ▶ bàn chân
73 : 발가락 : —- ▶ngón chân
74 : 발톱 : —- ▶móng chân
75 : 발꿈치 : —- ▶gót chân
76 : 발바닥 :—- ▶ lòng bàn chân

http://giasutienghan.com
77 : 콧수염 : —- ▶ria
78 : 턱수염 : —- ▶râu
79 : 수염:—- ▶ râu
80 : 이 (이빨): —- ▶răng
81 : 이촉 (이뿌리) : —- ▶chân răng
82 : 앞니 : —- ▶răng cửa
83 : 송곳니 :—- ▶ răng nanh
84 : 어금니 :—- ▶ răng hàm
85 : 사랑니 : —- ▶răng khôn
86 : 잇몸 : —- ▶lợi
87 : 혀 : —- ▶lưỡi
89 : 침 : —- ▶nước bọt ,nước miếng
90 : 턱 :—- ▶ cằm
91 : 귀 : tai
92 : 귓바퀴 :—- ▶ vành tai
93 : 귓구멍 :—- ▶ lỗ tai
94 : 귓불 (귓밥) : —- ▶dái tai
95 : 뇌 (뇌수 ,두뇌) :—- ▶ não
96 : 대뇌 : —- ▶đại não
97 : 소뇌 : —- ▶tiểu não
98 : 중뇌 : —- ▶não trung gian
99 : 뇌교 : —- ▶cầu não
100 : 뇌혈관 :—- ▶ mạch máu não
101 : 오장육부 :—- ▶ lục phủ ,ngũ tạng
102 : 내장 :—- ▶ nội tạng
103 : 신경계 :—- ▶ hệ thần kinh
104 : 중추신경계 :—- ▶ hệ thần kinh trung ương
105 : 식물 신경계 : —- ▶hệ thần kinh thực vật
106 : 교감신경계 : —- ▶hệ thần kinh giao cảm
107 : 신경선 : —- ▶dây thần kinh
108 : 시각기관 (시각기) : —- ▶cơ quan thị giác
109 : 후각기관 (후각기) : —- ▶cơ quan khứu giác
110 : 청각기관 (청각기) : —- ▶cơ quan thính giác
111 : 미각기관 (미각기) : —- ▶cơ quan vị giác
112 : 촉각기관 (촉각기) : —- ▶cơ quan xúc giác
113 : 순환계 :—- ▶ hệ tuần hoàn
114 : 동맥 (동맥관) : —- ▶động mạch
115 : 정맥 : —- ▶tĩnh mạch
116 : 모세혈관 (모세관) :—- ▶ mao mạch
117 : 혈관 (핏대줄) : —- ▶huyết quản ,mạch máu
118 : 혈액 (피) : —- ▶máu
119 : 혈구 : —- ▶huyết cầu ,tế bào máu
120 : 적혈구 :—- ▶ hồng cầu
121 : 백혈구 : —- ▶bạch huyết cầu
122 : 골수 : —- ▶tủy
123 : 간 (간장) :—- ▶ gan
124 : 쓸개 : —- ▶mật
125 : 가로막 : —- ▶cơ hoành
126 : 호흡계 : —- ▶hệ hô hấp
127 : 호흡기관 (호흡기) : —- ▶cơ quan hô hấp
128 : 폐 (허파) :—- ▶ phổi
129 : 소화계 :—- ▶ hệ tiêu hóa
130 : 구강 : —- ▶vòm miệng
131 : 식도 (식관) :—- ▶thực quản
132 : 위 (위장) : —- ▶dạ dày
133 : 맹장 (막창자) :—- ▶ ruột thừa
134 : 소장 (작은창자) : —- ▶tiểu tràng (ruột non)
135 : 대장 (큰창자) :—- ▶đại tràng (ruột già)
136 : 배설계 : —- ▶hệ bài tiết
137 : 신 (신장 ,콩팥) : —- ▶thận
138 : 방광 (오줌통) : —- ▶bàng quang (bọng đái)
139 : 수뇨관 (오줌관) : —- ▶ống dẫn nước tiểu
140 : 피부 : —- ▶da
141 : 털 : —- ▶lông
142 : 털구멍 :—- ▶ lỗ chân lông
143 : 땀샘 : —- ▶tuyến mồ hôi
144 : 운동계 :—- ▶ hệ vận động
145 : 뼈 : —- ▶xương
146 : 연골 :—- ▶ sụn
147 : 관절 (뼈마디) :—- ▶ khớp
148 : 살 : —- ▶thịt
149 : 근육 : —- ▶cơ bắp
150 : 핏줄: —- ▶mạch máu
151 : 힘줄 : —- ▶gân
152 : 세포 : —- ▶tế bào
153 : 척추 (척주 ,등골뼈) : x—- ▶ương sống
154 : 빗장뼈 (쇄골) : —- ▶xương quai sanh
155 : 어깨뼈 (갑골) : —- ▶xương bả vai
156 : 갈비뼈 (늑골) : —- ▶xương sườn
157 : 엉덩뼈 (골반) : —- ▶xương chậu
158 : 꼬리뼈 :—- ▶ xương cùn

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…