Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Cùng học tiếng hàn về chủ đề tiệc tùng khi giao tiếp

TỪ VỰNG TIỆC TÙNG
이사 [isa] chuyển nhà
돌잔치 [tôlchanchhi] tiệc thôi nôi,
tiệc sinh nhật 1 tuổi
집들이 [chipt’ưri] tiệc tân gia
결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới
청첩장 [chhơngchhơpch’ang] thiệp mời cưới
선물 [sơnmul] quà tặng
휴지 [hyu-chi] giấy vệ sinh
세제 [sê-chê] bột giặt
초대하다 [chhôđehađa] mời
축하하다 [chhukhahađa] chúc mừng
준비하다 [chunbihađa] chuẩn bị
필요하다 [phiryôhađa] cần

http://giasutienghan.com

TỪ VỰNG NHÀ HÀNG
레스토랑 [lêsưthôrang] nhà hàng, tiệm ăn
열쇠 [yơls’uê] chìa khóa
귀중품 [kuy-chungphum] đồ có giá trị
예약하다 [yêyakhađa] đặt trước
모닝콜 [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng
청소하다 [chhơngsôhađa] dọn dẹp
세탁하다 [sêthakhađa] giặt giũ
엘리베이터 [êllibêithơ] thang máy
에어컨 [êơkhơn] máy điều hòa
식당 [sict’ang] nhà hàng, hiệu ăn
메뉴 [mê-nyu] thực đơn
맛있다 [masit’a] ngon
맛없다 [mađơpt’a] không ngon
맵다 [mept’a] cay
짜다 [ch’ađa] mặn
시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn)
그릇 [kưrưt] bát
후식 [husic] món tráng miệng
밥 [pap] cơm
김치 [kimchhi] Kimchi
(dưa Hàn Quốc)
반찬 [panchhan] thức ăn
먹다 [mơct’a] ăn
마시다 [masiđa] uống
배고프다 [pegôphưđa] đói
배부르다 [peburưđa] no
주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng
추가하다 [chhugahađa] thêm

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEB: www.giasutienghan.com

Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…