Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH TRONG TIẾNG HÀN: 여기/저기/거기

ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH TRONG TIẾNG HÀN: 여기/저기/거기

==========================================

여기 ~ là đại từ chỉ định, nghĩa tiếng Việt là NƠI NÀY, CHỖ NÀY, ĐÂY chỉ địa điểm gần người nói

Ví dụ (예):

여기는 병원입니다. Đây này là bệnh viện.

여기는 어학원입니다. Chỗ này là trung tâm ngoại ngữ.

여기는 우리 집입니다. Nơi này là nhà tôi.

Từ vựng:

병원 bệnh viện

어학원 trung tâm ngoại ngữ

집 nhà

============================================

저기 ~ là đại từ chỉ định, chỉ địa điểm xa người nói hoặc xa người nghe tùy trường hợp mà nghĩa tiếng Việt có thể là CHỖ ĐÓ/ KIA/ ĐÓ

Ví dụ (예):

저기는 은행입니다. Chỗ đó là ngân hàng.

저기는 마트입니다. Kia là siêu thị.

저기는 베트남 식당입니다. Đó là nhà hàng Việt Nam.

Từ vựng:

은행 ngân hàng

마트 siêu thị (mart)

식당 nhà hàng, quán ăn

==========================================

거기 ~ là đại từ chỉ định, chỉ địa điểm gần người nghe (chú ý ngữ cảnh hội thoại qua điện thoại) tùy trường hợp mà nghĩa tiếng Việt có thể là (CHỖ) ĐÓ/ KIA

Ví dụ (예):

거기는 편의점입니다. Đó là cửa hàng tiện ích.

거기는 주유소입니다. Kia là trạm xăng.

거기는 현대 빌딩입니다. Đó là tòa nhà Hyundai.

편의점 cửa hàng tiện ích

주유소 trạm xăng

빌딩 tòa nhà (building)

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217  CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…