Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Động từ thông dụng trong tiếng Hàn

Động từ thông dụng trong tiếng Hàn:

Ăn – 먹다 (mok-tà)
Uống – 마시다 (ma-si-tà)
Mặc – 입다( ip-tà)
Nói – 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập – 때리다 (t’e-ri-tà)
Đứng – 서다 (so-tà)
Xem – 보다 (pô-tà)
Chết – 죽다 (chuk-tà)
Sống – 살다 (sal-tà)
Giết – 죽이다 (chu-ki-tà)
Say – 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng – 욕하다 (yok-ha-tà)
Học – 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi – 앉다 (an-tà)
Nghe – 듣다 (tưt-tà)
Đến – 오다 (ô-tà)
Đi – 가다 (ka-tà)
Làm – 하다 (ha-tà)
Nghỉ – 쉬다 (suy-tà)
Rửa – 씻다 sit-tà)
Giặt – 빨다 (p’al-tà)
Nấu – 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm – 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh – 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời – 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng – 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu – 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán – 팔다 (phal-tà)
Mua – 사다 (sa-tà)
Đặt, để – 놓다 (nôt-tà)
Viết – 쓰다 (s’ư-tà)
Đợi, chờ – 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở – 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển – 바꾸다 (pa-k’u-tà)
Bay – 날다 (nal-tà)
Ăn cắp – 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt – 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống – 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên – 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho – 주다 (chu-tà)
Mang đến – 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi – 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi – 부르다 (pu-rư-tà)
Thích – 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét – 싫다 (sil-tà)
Gửi – 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn – 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm – 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy – 뛰다 (tuy-tà)
Kéo – 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy – 밀다 (mil-tà)
Cháy – 타다 (tha-tà)
Trách móc – 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết – 알다 (al-tà)
Không biết – 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu – 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên – 잊다 (it-tà)
Nhớ – 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ – 자다 (cha-tà)
Thức dậy – 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm – 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị – 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu – 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp – 만나다 (man-na-tà)
Họp – 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình – 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc – 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện – 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau – 싸우다 (s’a-u-tà)
Cười – 웃다 (ut-tà)
Khóc – 울다 (ul-tà)
Hy vọng – 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về – 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về – 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng – 닫다 (tat-tà)
Mở – 열다 (yol-tà)
Tháo – 풀다 (phul-tà)
Chào – 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi – 묻다 (mut-tà)
Trả lời – 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác – 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển – 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ – 포기하다 (phô-ki-ha-tà)

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…