Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

GIAO TIẾP KHI MUA BÁN TRONG TIẾNG HÀN

1. 어서 오세요.[o-so-ô-sê-yô]

Xin mời vào ( nhà, cửa hàng…)

2. 안녕하세요 .어서 오세요? [Ạn-nyong-ha-sê-yô].[o-so-ô-sê-yô]

Xin chào, Tôi có thể giúp gì cho bạn.

3. 뭐 찾으세요? [Muo-cha-cha-sê-yô?]

Bạn đang tìm gì thế?

4. …찾고 있어요[… chat-kô-it-so-yô]

Tôi đang tìm …

5….있어요? [It-so-yô]

Bạn có … không?

6.이거 비싸요? [ I-ko-bi-sa-yô]

Cái này đắt không?

7.덜 싼 것 있어요? [Tol-san-kot-it-so-yô]

Có cái nào rẻ hơn không?

8.이거 다른색 있어요? [i-ko-ta-rưn-sek-it-so-yô]

Bạn còn màu nào khác không?

9.탈의실이 어디에요? [Tal-ưi-sil-i-o-di-ê-yô?]

Phòng thay đồ ở đâu vậy?

10. 이걸로 할게요. [i-kol-lô-hal-kê-yô]

Tôi sẽ lấy cái này.

11. 그냥 보고 있어요 [kư-nyang-bô-kô-it-so-yô]

Tôi chỉ xem thôi.

12. 다시 올게요. [ta-si-ool-kê-yô]

Tôi sẽ quay lại.

13. 이거 얼마예요? [i-ko-ol-ma-yê-yô]

Cái này giá bao nhiêu thế?

14. 깎아 주세요 [ka-ka-chu-sê-yô]

Giảm giá cho tôi đi

15. 고맙습니다. / 감사합니다. [ko-map-sưm-ni-ta] / [kam-sa-ham-ni-ta]

Cảm ơn bạn.

 

TRUNG TÂM TIẾNG HÀN TÀI NĂNG TRẺ

Hotline : 090 333 1985 – 09 87 87 0217 cô Mượt

 Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…