Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

GIAO TIẾP TRONG TIẾNG HÀN

GIAO TIẾP TRONG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ: NHẮN NHỦ, HỎI THĂM

-안부-

내일 TRONG씨를 만나기로 했어요

[ne il trong ssi rưl man na ki rô hét sò dô]

-ngày mai tôi hẹn gặp với trọng

그래요, 안부 좀 전해 주세요

[kư re dô, an bu chôm chon he chu sê dô]

-vậy à, vậy cho tôi gửi lời hỏi thăm

네, 그렇게 할게요

[nê, kư rót kê hal kê dô]

-vâng, tôi sẽ chuyển

내가 그를 보고싶다고 전해줘요

[ne ka kư rưl bô kô síp ta kô chon he chwo dô]

-nói với anh ấy là tôi nhớ anh ấy lắm đấy.

시간이 있으면 그를 만나겠어요

[si ka ki ịt sư nhon kư rưl man na kết sò dô]

– nếu có thời gian thì tôi sẽ gặp anh ấy

GIAO TIẾP TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ Ở QUÁN RƯỢU BIA

-술집에서 –

여기 앉아도 돼요?

[do ki an cha tô tuê dố]

-ngồi đây có được không?

네, 됩니다!

[nê, tuêp ni tà]

-vâng, được ạ

무엇을 마시겠어요?

[mu o sưl ma si kết sò dố]

-anh uống gì ạ?

어떤 맥주가 있어요?

[o ton méc chu ka ịt sò dố]

-có loại bia nào?

헤네캔, 타이거와 바바바 있어요

[hê nê khen, tha i ko wa ba ba ba ịt sò dô]

-có heneken, tiger và 333

그래요! 헤네캔 네병 주세요!

[kư re dô! hê nê khen nê byong chu sê dô]

-vậy à! cho tôi 4 chai heneken!

 

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…