Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

HỌC TIẾNG HÀN CHẮC CHẮN DÙNG TỪ NÀY MỖI NGÀY

HỌC TIẾNG HÀN CHẮC CHẮN DÙNG TỪ NÀY MỖI NGÀY

  • Chắc chắn ☛ 꼭
  • Cho nên ☛ 그래서
  • Có lẽ ☛ 아마
  • Cũng ☛ 또
  • Cùng, cùng với ☛ 같이
  • Đến☛ 까지
  • Hoàn toàn☛ 완전히
  • Nếu không thì ☛ 안그러면
  • Nếu, lỡ ra ☛ 만약
  • Ngay tức thì ☛ 즉시
  • Nhất định ☛ 반드시
  • Nhưng mà ☛ 그런데
  • Nữa ☛ 더
  • Ở …☛ 에서
  • Quá ☛ 너무
  • Rất ☛ 아주
  • Từ …☛ 부터
  • Tuy vậy nhưng ☛ 그렇지만
  • Với, cùng với ☛ 와
  • Vừa mới ☛ 아까

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…