Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Học tiếng Hàn qua bài Hát

아무리 기다려도 난 못가
Dãu có chờ đợi thế nào thì tôi cũng chẳng thể bước đi cùng em
바보처럼 울고 있는 너의 곁에
Bên cạnh em, tôi chỉ biết khóc than giống như kẻ ngốc nghếch
상처만 주는 나를 왜 모르고
Em mang lại cho tôi chỉ có nỗi đau mà em chẳng hay biết về tôi

기다리니 떠나가란 말야
Có phải em bảo tôi hãy rời xa em?

♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬ ♬

보고싶다 ~~ 보고 싶다 ~~
Anh nhớ em ~~ Anh nhớ em ~~
이런 내가 미워질만큼
Nhớ tới mức mà tôi phải căm ghét chính bản thân mình thế này
울고 싶다 ~~ 네게 무릎 꿇고 ~~
Tôi muốn khóc… tôi muốn quỵ ngã
모두 없던 일이 될수 있다면
Và phải chi mọi thứ nếu không xảy ra…

giasutienghan.com
미칠듯 사랑했던 기억이
Những kí ức tôi yêu em đến điên cuồng
추억들이 너를 찾고 있지만
Những kí ức tôi tìm em nhưng…
더 이상 사랑이란 변명에
Tôi cũng chẳng thể biện minh thêm về tình yêu này được nữa

너를 가둘수 없어
Tôi chẳng thể giữ em cho riêng mình
이러면 안되지만
Tôi không nên làm thế này
죽을만큼 보고 싶다.
Nhưng thực sự tôi nhớ em đến chết đi được

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Phụ huynh chọn giáo viên  phù hợp tại link này: https://www.daykemtainha.vn/gia-su

Từ khóa tìm kiếm: dạy guitar tại nhàhọc guitar tại nhàgia sư guitargia sư tại nhàgiáo viên dạy kèm tại nhàdạy kèmhọc kèm tại nhà

 gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhàgia sư tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…