Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

HỌC TIẾNG HÀN QUA CA DAO TỤC NGỮ

HỌC TIẾNG HÀN QUA CA DAO TỤC NGỮ

늪에는 연꽃보다 더 아름다운 게 어떤 것도 없다

Trong đầm gì đẹp bằng sen

푸른 잎, 하얀 꽃, 노란 수술도 있다

Lá xanh, bông trắng, lại chen nhị vàng

노란 수술, 하얀 꽃, 푸른 잎

Nhị vàng, bông trắng, lá xanh

진창에 가깝게 자르지만 진창의 고약한 냄새가 없다

Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.

HỌC TIẾNG HÀN QUA CA DAO TỤC NGỮ

국가마다 자신의 나라를 대표하는 것을 지정하는 것에는 특정한 근본이 있습니다.

Mỗi quốc gia đều có một nét đặc trưng cơ bản và được chỉ định làm biểu tượng riêng của quốc gia đó.

나라 꽃은 그 나라의 국민성을 상징하거나, 역사에 특수한 연관성을 갖습니다.

Quốc hoa là tượng trưng cho tính dân tộc của quốc gia đó, hoặc có mang tính liên kết đặc biệt với lịch sử.

국가에서 법으로 정하거나 국민의 뜻에 따라 국화, 곧 나라꽃으로 정하게 됩니다.

Theo luật định của quốc gia cũng như ý kiến của người dân sẽ quyết định loài hoa làm quốc hoa.

베트남의 국화는 연꽃입니다.

Quốc hoa của Việt Nam là hoa sen.

* T vng:

연꽃 ……………sen, hoa sen

늪 ………………đầm, ao đầm

수술 ………………nhị hoa

진창 ……………bùn, bùn lầy

고약하다 ……… hôi tanh, tanh

지정하다 ……….chỉ định. ,điều động

특정하다 ……….đặc trưng. , đặc biệt

근본 …………… cơ bản. , căn bản

갖다 …………….có, sở hữu, dự, tham gia…

대표하다 ……….đại diện

자신 …………….bản thân, tự tin

국민……………. dân tộc

국민성 ………….tính dân tộc

상징하다 ……….tượng trưng

역사 …………… lịch sử

특수하다……… .đặc biệt

연광 ……………sự liên kết. , mối liên kết

국화 ……………quốc hoa

정하다………… quy định

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217  CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…