Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Học tiếng hàn với chủ đề tình yêu con người phần 2

 

그리움 : —-Nỗi nhớ

괴로움 : —-sự buồn nhớ

괴롭다: —- buồn nhớ

그리움: —-nhớ thương

그리워하다—-:nhớ thương , cảm thấy tiếc

그립다: —-nhớ thương , tiếc

기억 ,추억: —- ký ức

기억력: —- trí nhớ

기억하다: —-nhớ

꿍꿍이: —-nỗi vương vấn trong lòng

두근거리다: —-Hồi hộp ( nhịp tim)

두근대다: —-thình thịch

떨리다: —-run lên

바라다: —-mong muốn

보고싶다: —- nhớ

설레다 : —- Hồi hộp

설움 : —-phấp phỏng , hồi hộp

실감나다: —-cảm nhận thấy , cảm nhận

애지중지하다: —- rất yêu , rất quý

약속하다—-Lời hứa , hẹn hò

약속장소—- địa điểm hẹn

데이트—-Hẹn hò

약속일—- ngày hẹn (약속날짜)

구두약속—- hẹn bằng miệng , lời nói

약속을취소하다—-.hủy hẹn

약속이있다—-có hẹn

약속이없다—-không có hẹn

약속을잡다—-định cuộc hẹn

약속을취하다—-hủy hẹn

약속시간—-thời gian hẹn

약속대로—-như đã hẹn

약속잘지키다—-giữ đúng hẹn

약속을어기다—-lỡ hẹn

바쁘다—-bận

늦게오다—-đến trễ

출장가다—-đi công tác

회의중이다—-đang họp

약속을다시잡다—-hẹn lại

거짓약속—-hẹn hò vớ vẩn

약속을잊다—-quên hẹn

저녁약속—-♥hẹn hò buổi tối

식사약속—-♥hẹn ăn cơm

사랑 애정—-♥ tình yêu

발렌타인데이.—-♥ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.

첫사랑—-♥ mối tình đầu

끝사랑—-♥ tình cuối

옛사랑—-♥ mối tình xưa, người yêu cũ.

참사랑—-♥mối tình trong trắng, mối tình chân thật.

giasutienghan.com

짝사랑 외사랑—-♥yêu đơn phương

삼각관계.—-♥quan hệ ba phía , mối tình tay ba.

삼각연애—-♥.tình yêu tay ba.

양다리를걸치다……..bắt cá hai tay.

양다리걸치는사람—-♥.người bắt cá hai tay.

사랑사기—-♥lừa tình.

상사병—-♥bệnh tương tư.

사랑하다—-♥yêu.

남녀간의애정. —-♥ tình yêu nam nữ.

부부의사랑. —-♥ tình yêu chồng vợ.

변치않는사랑. —-♥.tình yêu không thay đổi.

사랑없는결혼—-♥hôn nhân không có tình yêu.

사랑에보답하다—-♥báo đáp tình yêu

사랑에빠지다—-♥.chìm đắm,đam mê ái tình

사랑을받다—-♥.chấp nhận tình yêu

사랑을잃다. —-♥.mất tình yêu

사랑을바치다—-♥cống hiến tình yêu

사랑에눈멀다—-♥mù quáng vì yêu

사랑을고백하다—-♥.thổ lộ tình yêu

사랑이깨지다 —-♥.tình yêu tan vỡ

사랑싸움 yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau.

사랑의보금자리—-♥.tổ ấm uyên ương

영원한사랑을맹세하다—-♥.thề yêu mãi mãi

진실한사랑—-♥ mối tình chung thủy

격렬한사랑—-♥. tình yêu mãnh liệt

어려운사랑—-♥ tình duyên trắc trở

불의의사랑—-♥ mối tình bất chính

덧없는사랑—-♥ mối tình ngắn ngủi

불타는사랑—-♥ mối tình cháy bỏng

순결한사랑—-♥ một mối tình trong trắng

사랑의증표—-♥ bằng chứng của tình yêu

진정한사랑—-♥. tình yêu chân chính

낭만적인사랑—-♥ một tình yêu lãng mạn

몰래사랑하다—-♥ yêu thầm

사랑이깨지다—-♥ tình yêu tan vỡ

죽도록사랑하다—-♥yêu đến chết

인연—-♥ nhân duyên.

연분을맺다—-♥ kết duyên.

인연을맺다—-♥kết nhân duyên

인연이깊다—-♥nhân duyên sâu nặng.

전생의인연—-♥ nhân duyên kiếp trước.

인연을끓다—-♥ cắt đứt nhân duyên.

운명. —-♥. vận mệnh.

선보다—-♥ xem mặt.

데이트하다—-♥ hẹn hò

치근거리다—-♥tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>.

엽색. —-♥sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.

반하다—-♥phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn

서로반하다—-♥yêu nhau, phải lòng nhau.

여자에게반하다—-♥phải lòng phụ nữ.

남자에게반하다—-♥phải lòng đàn ông.

한눈에반하다—-♥.phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.

사랑을속삭이다—-♥âm tình, thủ thỉ.

이루어지지않은사랑—-♥mối tình dở dang

사랑의힘—-♥ mãnh lực tình yêu

한결같이사랑하다—-♥ yêu chung thủy, yêu trước sau như một

애인. —-♥ người yêu

애인과헤어지다—-♥chia tay người yêu

질투하다—-♥. ghen tuông

강짜를부리다—-♥ghen

화내다 성내다—-♥. giận hờn

설레다—-♥.. rung động, xao xuyến

키스—-♥.hôn, nụ hôn

뽀뽀. —-♥.hôn, hôn vào má

입술을맞추다—-♥hôn môi

여자와키스하다—-♥.hôn phụ nữ

손에입맞추다—-♥..hôn vào tay

약혼하다 정혼하다—-♥ đính hôn

구혼하다—-♥.cầu hôn

이혼하다—-♥.ly hôn

구혼을거절하다—-♥từ chối cầu hôn

프로포즈하다—-♥.cầu hôn, ngỏ lời

미혼—-♥chưa lập gia đình

동거—-♥. sống chung, ở chung

혼전동거. —-♥sống chung trước hôn nhân

결혼전동거. —-♥ sống chung với nhau trước khi cưới

연애상대—-♥ đối tượng yêu

자유연애—-♥ tự do yêu đương

연애편지—-♥thư tình

독신남 동정남—-♥ trai tân

숫총각—-♥..chàng trai tân

총각. —-♥trai tân, nam chưa vợ

독신녀—-♥gái tân

색싯감—-♥.con dâu tương lai

사윗감. —-♥.chàng rể tương lai

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…