그리움 : —-Nỗi nhớ
괴로움 : —-sự buồn nhớ
괴롭다: —- buồn nhớ
그리움: —-nhớ thương
그리워하다—-:nhớ thương , cảm thấy tiếc
그립다: —-nhớ thương , tiếc
기억 ,추억: —- ký ức
기억력: —- trí nhớ
기억하다: —-nhớ
꿍꿍이: —-nỗi vương vấn trong lòng
두근거리다: —-Hồi hộp ( nhịp tim)
두근대다: —-thình thịch
떨리다: —-run lên
바라다: —-mong muốn
보고싶다: —- nhớ
설레다 : —- Hồi hộp
설움 : —-phấp phỏng , hồi hộp
실감나다: —-cảm nhận thấy , cảm nhận
애지중지하다: —- rất yêu , rất quý
약속하다—-Lời hứa , hẹn hò
약속장소—- địa điểm hẹn
데이트—-Hẹn hò
약속일—- ngày hẹn (약속날짜)
구두약속—- hẹn bằng miệng , lời nói
약속을취소하다—-.hủy hẹn
약속이있다—-có hẹn
약속이없다—-không có hẹn
약속을잡다—-định cuộc hẹn
약속을취하다—-hủy hẹn
약속시간—-thời gian hẹn
약속대로—-như đã hẹn
약속잘지키다—-giữ đúng hẹn
약속을어기다—-lỡ hẹn
바쁘다—-bận
늦게오다—-đến trễ
출장가다—-đi công tác
회의중이다—-đang họp
약속을다시잡다—-hẹn lại
거짓약속—-hẹn hò vớ vẩn
약속을잊다—-quên hẹn
저녁약속—-♥hẹn hò buổi tối
식사약속—-♥hẹn ăn cơm
사랑 애정—-♥ tình yêu
발렌타인데이.—-♥ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.
첫사랑—-♥ mối tình đầu
끝사랑—-♥ tình cuối
옛사랑—-♥ mối tình xưa, người yêu cũ.
참사랑—-♥mối tình trong trắng, mối tình chân thật.
짝사랑 외사랑—-♥yêu đơn phương
삼각관계.—-♥quan hệ ba phía , mối tình tay ba.
삼각연애—-♥.tình yêu tay ba.
양다리를걸치다……..bắt cá hai tay.
양다리걸치는사람—-♥.người bắt cá hai tay.
사랑사기—-♥lừa tình.
상사병—-♥bệnh tương tư.
사랑하다—-♥yêu.
남녀간의애정. —-♥ tình yêu nam nữ.
부부의사랑. —-♥ tình yêu chồng vợ.
변치않는사랑. —-♥.tình yêu không thay đổi.
사랑없는결혼—-♥hôn nhân không có tình yêu.
사랑에보답하다—-♥báo đáp tình yêu
사랑에빠지다—-♥.chìm đắm,đam mê ái tình
사랑을받다—-♥.chấp nhận tình yêu
사랑을잃다. —-♥.mất tình yêu
사랑을바치다—-♥cống hiến tình yêu
사랑에눈멀다—-♥mù quáng vì yêu
사랑을고백하다—-♥.thổ lộ tình yêu
사랑이깨지다 —-♥.tình yêu tan vỡ
사랑싸움 yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau.
사랑의보금자리—-♥.tổ ấm uyên ương
영원한사랑을맹세하다—-♥.thề yêu mãi mãi
진실한사랑—-♥ mối tình chung thủy
격렬한사랑—-♥. tình yêu mãnh liệt
어려운사랑—-♥ tình duyên trắc trở
불의의사랑—-♥ mối tình bất chính
덧없는사랑—-♥ mối tình ngắn ngủi
불타는사랑—-♥ mối tình cháy bỏng
순결한사랑—-♥ một mối tình trong trắng
사랑의증표—-♥ bằng chứng của tình yêu
진정한사랑—-♥. tình yêu chân chính
낭만적인사랑—-♥ một tình yêu lãng mạn
몰래사랑하다—-♥ yêu thầm
사랑이깨지다—-♥ tình yêu tan vỡ
죽도록사랑하다—-♥yêu đến chết
인연—-♥ nhân duyên.
연분을맺다—-♥ kết duyên.
인연을맺다—-♥kết nhân duyên
인연이깊다—-♥nhân duyên sâu nặng.
전생의인연—-♥ nhân duyên kiếp trước.
인연을끓다—-♥ cắt đứt nhân duyên.
운명. —-♥. vận mệnh.
선보다—-♥ xem mặt.
데이트하다—-♥ hẹn hò
치근거리다—-♥tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>.
엽색. —-♥sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.
반하다—-♥phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn
서로반하다—-♥yêu nhau, phải lòng nhau.
여자에게반하다—-♥phải lòng phụ nữ.
남자에게반하다—-♥phải lòng đàn ông.
한눈에반하다—-♥.phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
사랑을속삭이다—-♥âm tình, thủ thỉ.
이루어지지않은사랑—-♥mối tình dở dang
사랑의힘—-♥ mãnh lực tình yêu
한결같이사랑하다—-♥ yêu chung thủy, yêu trước sau như một
애인. —-♥ người yêu
애인과헤어지다—-♥chia tay người yêu
질투하다—-♥. ghen tuông
강짜를부리다—-♥ghen
화내다 성내다—-♥. giận hờn
설레다—-♥.. rung động, xao xuyến
키스—-♥.hôn, nụ hôn
뽀뽀. —-♥.hôn, hôn vào má
입술을맞추다—-♥hôn môi
여자와키스하다—-♥.hôn phụ nữ
손에입맞추다—-♥..hôn vào tay
약혼하다 정혼하다—-♥ đính hôn
구혼하다—-♥.cầu hôn
이혼하다—-♥.ly hôn
구혼을거절하다—-♥từ chối cầu hôn
프로포즈하다—-♥.cầu hôn, ngỏ lời
미혼—-♥chưa lập gia đình
동거—-♥. sống chung, ở chung
혼전동거. —-♥sống chung trước hôn nhân
결혼전동거. —-♥ sống chung với nhau trước khi cưới
연애상대—-♥ đối tượng yêu
자유연애—-♥ tự do yêu đương
연애편지—-♥thư tình
독신남 동정남—-♥ trai tân
숫총각—-♥..chàng trai tân
총각. —-♥trai tân, nam chưa vợ
독신녀—-♥gái tân
색싯감—-♥.con dâu tương lai
사윗감. —-♥.chàng rể tương lai
HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575