Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

 

1 : 세탁기:—– ▶ Máy giặt

2 : 회전식 건조기:—– ▶máy sấy quần áo

3 : 청소기:—– ▶máy hút bụi

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

4 : 냉장고:—– ▶tủ lạnh

5 : 에어컨:—– ▶máy lạnh

6 : 핸드 믹서,믹서:—– ▶ máy say sinh tố

7 : 컴퓨터:—– ▶máy vi tính

8 : 식기 세척기:—– ▶máy rửa chén

9 : 라디오:—– ▶máy ra ti ô

10: 텔레비전:—– ▶ti vi , truyền hình

11: 전자 레인지:—– ▶lò nướng bằng sóng viba

13: 전기밥솥:—– ▶nồi cơm điện

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

14: 다리미:—– ▶bàn ủi điện

15: 백열 전구:—– ▶bóng đèn điện

16: 스위치:—– ▶công tắc điện

17: 전자 레인지:—– ▶bếp điện

18: 소켓:—– ▶ổ cắm điện ▶

19: 난로:—– ▶lò điện ▶nan lô

20: 송곳,드릴:—– ▶khoan điện

21: (전기)선붕기:—– ▶quạt điện

22: 천장 선풍기:—– ▶quạt trần

23: 회중 전등:—– ▶đèn pin

24: 전지 배터리:—– ▶pin

25: 방열기:—– ▶lò sưởi điện

26: 벽난로:—– ▶lò sưởi

27: 다리미질:—– ▶hanh dong ui qua ao lien tuc

28: 화장대:—– ▶bàn trang điểm

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

29: 융단:—– ▶thảm ▶ yung tan

30: 구두 흙 터는 매트:—– ▶thảm chùi

32: 계단:—– ▶cầu thang

33: 그림:—– ▶tranh ▶

34: 액자:—– ▶khung hình

35: 시계:—– ▶đồng hồ

36: 벽 시계:—– ▶đồng hồ treo tường

37: 모래 시계:—– ▶đồng hồ cát

38: 항로:—– ▶lư hương

39: 칸막히:—– ▶màn cửa , rèm

40: 커튼:—– ▶màn cửa

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

41: 의자:—– ▶ghế

42: 걸상:—– ▶ghế đẩu

43: 소파:—– ▶ghế dài , ghế sôfa

44: 안락의자:—– ▶ghế bành

45: 흔들의자:—– ▶ghế xích đu

46: 책상:—– ▶bàn

47: 식탁:—– ▶bàn ăn

48: 테이블보:—– ▶khăn trải bàn

49: 꽃병:—– ▶lọ hoa

50: 병:—– ▶bình , lọ

51: 재떨이:—– ▶gạt tàn thuốc

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

52: 온도계:—– ▶nhiệt kế

53: 차도구:—– ▶trà cụ

54: 찻병,찻주전자:—– ▶ấm trà

55: 매트리스:—– ▶nệm

56: 이불:—– ▶mềm bông

57: 누비 이불:—– ▶drap trải giường

58: 침대 씌우개:—– ▶drap phủ giường

59: 야간등:—– ▶đèn ngủ

60: 책상,책꽃이:—– ▶tủ sách

61: 옷장:—– ▶tủ quần áo

từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

62: 식기 선반:—– ▶tủ chén

63: 사발,공기:—– ▶chén

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

63 :찬장,식기장:—– ▶tủ đựng chén bát

64: 밥침 접시:—– ▶đĩa

65: 작은 접지:—– ▶đĩa nhỏ

65 :밥 주발:—– ▶cái chén , cái bát

66 : 큰 접시:—– ▶đĩa lớn

67 : 젓가락:—– ▶đôi đũa

68 : 잔:—– ▶ly

69 : 포도주잔:—– ▶ly uống rượu

70 : 맥주잔:—– ▶ly uống bia

71 : 컵:—– ▶tách

72 : 포크:—– ▶nĩa

73 : 숟가락:—– ▶muỗng

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

74 : 스프용의 큰스푼:—– ▶muỗng canh

76 : 국자:—– ▶vá múc canh lớn

77 : 커피 스푼:—– ▶muỗng cà phê

78 : 식탁용 나이프:—– ▶dao ăn

79 : 냄비:—– ▶nồi

80 : 압력솥:—– ▶nồi áp suất

81 : 찜냄비:—– ▶cái xoong

82 : 프라이팬:—– ▶chảo

83 : 칼:—– ▶dao

84 : 자르는 칼:—– ▶dao phay

85 : 도마:—– ▶thớt

86 : 바구니:—– ▶rổ

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

87 : 주전자:—– ▶ấm

88 : 체,여과기:—– ▶cái rây , sàng

89 : 깔때기:—– ▶cái phểu

90 : 마개:—– ▶cái mở nút chai

91 : 깡통따개:—– ▶đồ khui đồ hộp

92 : 막자사발:—– ▶cái cối

93 : 뮤봉,절굿공이:—– ▶cái chày

94 : 앞치마:—– ▶tạp dề

95 : 가스레인지:—– ▶bếp ga

96 : (도)자기제품:—– ▶đồ sứ

97 : 도자기:—– ▶đồ sành

98 : 보온병:—– ▶bình thủy

99 : 쇠꼬챙이:—– ▶xiêm nướng

100: 오븐,가마:—– ▶lò nướng

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

101: 이쑤시개:—– ▶tăm xỉa răng

102: 훗추가루통:—– ▶lọ tiêu

103: 소금그릇:—– ▶lọ muối

104: 대야:—– ▶thau , chậu

105: 세면기:—– ▶chậu rửa chén

106: 행주:—– ▶khăn lau chén

107: 쓰레받기:—– ▶cái hốt rác

108: 쓰레기통:—– ▶thùng rác

109: 마루걸레:—– ▶rẻ lau nhà

110: 공구 상자:—– ▶hộp đựng dụng cụ

111: 못:—– ▶đinh

112: 망치:—– ▶cái búa

113: 집게,펜치:—– ▶cái kềm

114: 주머니칼:—– ▶dao nhíp

115: 끌:—– ▶cái đục

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH

116: 대패:—– ▶cái bào

117: 동력톱:—– ▶cưa máy

118: 소형톱:—– ▶cưa tay

119: 사포:—– ▶giấy nhám

120: 송곳:—– ▶khoan tay

121: 드라이버:—– ▶tuộc nơ vít

122: 벽지:—– ▶giấy gián tường

123: 소화기:—– ▶bình chữa cháy

124: 구두끈:—– ▶dây giày

125: 구두약:—– ▶xi đánh giày

126: 구둣솔:—– ▶bàn chải đánh giày

127: 실감개:—– ▶ống chỉ

128: 손톱깎이:—– ▶đồ cắt móng tay

129: 손톱 다듬는 줄:—– ▶đồ dũa móng tay

131: 빗:—– ▶lược

132: 거울:—– ▶gương

133: 목욕 수건:—– ▶khăn tắm

134: 치약:—– ▶kem đánh răng

135: 칫솔:—– ▶bàn chải đánh răng

136: 면도칼:—– ▶đồ cạo râu

137: 머리 빗는 솔:—– ▶bàn chải tóc

138: 향수:—– ▶dầu thơm

139: 솔:—– ▶bàn chải

140: 몰통:—– ▶cái sô

141: 세척제:—– ▶thuốc tẩy

142: 가루비누:—– ▶bột giặt

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…