Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

[Hội thoại tiếng Hàn theo chủ đề] Sức khỏe

[Hội thoại tiếng Hàn theo chủ đề] Sức khỏe

A. Hội thoại

1.
– 투봉 : 여보, 오늘 아침부터 머리가 아팠어요.
– 남편 : 오, 그래요? 어떻게 아팠어요?
– 투봉 : 모르겠어요. 그냥 아침에 일어났더니 머리도 아프고 목도 좀 아팠어요.
– 남편: 감기에 걸렸나 봐요. 요즘 날씨가 많이 추우니까 따뜻하게 입어야 돼요. 감기약을 줄게요.
– 투봉 : 네, 밥 먹고 나서 약을 먹겠어요.

2.
– 투봉 : 어머님, 갑자기 배가 아프네요. 화장실도 세번이나 갔어요.
– 시어머니: 설사났어요? 뭘 먹다가 그렇게 설사 났지?
– 투봉: 아마 음식이 아직 안 맞아서 그래요.
– 시어머니: 그래요. 약을 먹었어요? 소화제를 빨리 먹어요.
– 투봉 : 알겠어요. 바로 먹을게요.

B. Từ mới

– 여보 /yo-bô/ : mình ơi (cách vợ chồng gọi nhau)
– 오늘 /ô-nưl/ : hôm nay
– 머리 /mo-ri/ : đầu
– 아프다 /a-phư-tà/ : đau
– 그래요 ? /kư-re-yô?/ : thế à ?
– 모르다 /mô-rư-tà/ : không biết
– 그냥 /kư-nhyang/ : tự nhiên, cứ thế thôi
– 목 /môk/ : cổ
– 감기 /kam-ki/ : cảm
– 걸리다 /ko-li-ta/ : mắc
– 요즘 /yô-chưm/ : dạo này
– 날씨 /nal-ssi/ : thời tiết
– 춥다 /trúp-tà/ : rét, lạnh
– 따뜻하다 /tta-ttứt-ha-tà/ : ấm áp
– 입다 /íp-tà/ : mặc
– 약 /yak/ : thuốc
– 갑자기 /káp-cha-ki/ : đột nhiên
– 화장실 /hoa-chang-sil/ : nhà vệ sinh
– 설사 나다 /sol-sa-na-tà/ : bị đi ngoài
– 아마 /a-ma/ : có lẽ
– 맞다 /mạt-tà/ : đúng, hợp
– 소화제 /sô-hoa-chê/ : men tiêu hóa
– 빨리 /pa-ly/ : nhanh
– 바로 /ba-rô/ : ngay

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…