Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Hội Thoại và từ vựng

Hội Thoại và từ vựng

Hội thoại (회화) :방학이 이렇게 빨리 끝날 줄 몰랐어요

바바라 : 오래 간만이에요, 마아클 씨, 방학 동안 어떻게 지냈어요 ?

Barbara : Lâu quá nhỉ, Michael, bạn trải qua kỳ nghỉ hè như thế nào

마이클 : 여행을 좀 갔다 왔어요. 그런데 방학이 너무 짧은 것 같아요.

Michael : Tôi vừa đi du lịch về. Thế nhưng dường như kỳ nghỉ ngắn qua nhỉ.

바바라 : 그래요, 방학이 이렇게 빨리 끝날 줄 몰랐어요.’방학 동안에 하고 싶은 게 많았는데…

Barbara : Thế đấy, Tôi không ngờ kỳ nghỉ hè lại trôi nhanh như vậy. Trong kỳ nghỉ, vì tôi có nhiều việc muốn làm….

마이클 : 참, 2급반 친구들은 모두 3급반으로 올라갔나요 ?

Michael : À, tất cả các bạn lớp 2 đều được lên lớp 3 phải không ?

바바라 : 앙리 씨만 빼고 모두 진급 했어요.

Barbara : Trừ Angry, tất cả đều lên lớp.

마이클 : 앙리 씨는 어떻게 됐는데요 ?

Michael : Angry tại sao lại như thế ?

바바라 : 사정이 있어서 파리로 돌아갔다고 해요.

Barbara : Nghe nói là vì có việc đột xuất nên Angry đã quay về Paris
II. Từ vựng (단어) :

참 : À, này

빼다 : trừ ra

진급 하다 : lên lớp

사정 : việc gấp, việc đột xuất

편리하다 : thuận tiện

똑똑하다 : thông minh

오랜만에 : lâu quá,

고추장 : tương ớt

갑다기 : đột nhiên, bỗng nhiên

귀국하다 : về nước (quy quốc)

전공 : chuyên ngành

경제학 : kinh tế học

경영학 : kinh doanh học

정문 : cửa chính

본문 : thân bài, nội dung chính

국적 : quốc tịch

직업 : nghề nghiệp

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

앞으로 : sau ~

보기 : Ví dụ

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…