Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Một số câu hội thoại và từ vựng khi xuống sân bay

Khi Xuống Sân Bay

Nhân viên phòng nhập cảnh :

여권을 보여 주세요.
[Yeokkwoneul boyeo juseyo.]
Tôi có thể xem hộ chiếu của ngài được không ?

Bill :

여기 있습니다.
[Yeogi isseumnida.]
Đây thưa ngài.

Nhân viên phòng nhập cảnh :

한국에는 무슨 일로 오셨습니까?
[Han-gugeneun museun illo osyeosseumnikka?]

Mục đích chuyến đi của ngài là gì ?

Bill :

관광하러 왔어요.
[Gwan-gwang-hareo wasseoyo.]
Tôi đến đây du lịch.

일 때문에 왔어요.
[Il ttaemune wasseoyo.]
Tôi đến đây vì công việc.

Nhân viên phòng nhập cảnh :

직업이 무엇입니까?
[Jigeobi mueosimnikka?]
Nghề nghiệp của ngài là gì ?

Bill :

회사원입니다.
[Hoesawonimnida.]
Tôi là nhân viên công ty .

Nhân viên phòng nhập cảnh :

한국에 처음 오셨습니까?
[Han-guge cheo-eum osseyosseumnikka?]
Đây có phải lần đầu tiên ngài đến Hàn Quốc không ?

Bill :

네, 그렇습니다.
[Ne, geureosseumnida.]
Vâng lần đầu .

아니오, 두 번쨉니다. (두 번째입니다.)
[Anio, dubeonjjaemnida.]
Không, đây là lần thứ hai .
Nhân viên phòng nhập cảnh :

한국에 언제까지 계실 겁니까?
[Han-guge eonjekkaji gyesilkkeomnikka?]

Ngài dự định ở Hàn Quốc bao lâu, Bill?
Bill :

일주일 있을 겁니다.
[ Iljjuil isseulkkeomnida.]
Tôi sẽ ở lại một tuần.
Từ vựng và ngữ nghĩa
입국 [ipkkuk] đt Đến
여권 [yeokkwon] dt Hộ chiếu
여기 [yeogi] tt Đây ( ở đây, tại đây )
있다 [itta] đt có
오다 [oda] đt đi,đến
한국 [han-guk] dt Hàn Quốc
일 [il] dt Công việc
관광 [gwan-gwang] Du lịch
직업 [jigeop] dt Nghề nghiệp
무엇 [mu-eot] Cái gì ?
회사원 [hoesawon] dt Nhân viên công ty.
처음 [cheo-eum] Thứ nhất, số một.
네 [ne] Vâng, đúng
아니오 [anio] Không, sai.
두 번째 [dubeonjjae] Lần thứ hai.
언제 [eonje] Khi nào ?
일주일 [iljjuil] Một tuần
계시다 [gyesida] đt ở.

may bay

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…