Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Làm bài kiểm tra trắc nghiệm

Làm bài kiểm tra trắc nghiệm:

Làm bài trắc nghiệm – 시험보기

Thầy giáo đang cho các em học sinh làm bài kiểm tra trắc nghiệm. Thấy Mary, cô bé tóc vàng hoe cứ ném lên trời một đồng tiền, thầy hỏi:

학생들이 시험을 보고있는 동안, 선생님은 밝은 금발의 메리가 계속해서 동전을 가볍게 던지는것을 보았다, 선생님은 물었다

ㆍ Mary, em đang làm gì vậy ?
메리야, 너는 무엇을 그렇게 하고 있니?

ㆍThưa thầy, em đang ném đồng tiền để biết cách trả lời các câu hỏi. Nếu đồng
tiền rơi xuống mặt sấp thì em trả lời là sai, nếu mặt ngửa là đúng.
선생님, 저는 지금 각 문제의 답을 알기위해 동전을 던지고 있어요. 만약에 동전의 뒷면
이 나오면 저의 답이 틀린것이고요, 동전 윗면이 나오면 맞는거에요.

ㆍĐến khi sắp thu bài, thầy giáo để ý thấy Mary một mặt nhìn bài, một mặt thẩy
đồng tiền nhanh hơn. Thầy hỏi:
시험지를 제출하는 시간이 되자, 선생님은 메리가 시험지를 보면서 동시에 더욱 빠르게
동전을 던지는 것을 발견하였다. 선생님은 물었다

ㆍ Em làm gì nữa vậy hả Mary?
메리야, 너는 무엇을 더 그렇게 하고 있니?

ㆍThưa thầy, em đang kiểm tra lại các câu trả lời ạ!
선 생님, 저는 문제의 답들을 다시 한번 확인하고 있어요!

[단어정리]
– làm bài trắc nghiệm : 시험보다
– thầy giáo : 남자선생님
– học sinh : 중, 고등학생
– thấy : 보다, 발견하다
– cô bé : 여자아이
– cứ+동사 : 계속해서 ‘동사’하다
– ném lên trời : 위로 가볍게 던지다
– đồng tiền: 동전
– 사람+đang làm gì vậy? :당신은 무엇을 그렇게 하고 있습니까?
– thưa : 윗사람을 부를때 쓰는 존칭
– để~ : ~하기 위하여
– trả lời : 대답하다, 답변하다
– câu hỏi : 문제, 물음
– nếu … thì … : 만약 … 하면 … 하다
– rơi xuống : 떨어지다
– mặt sấp : 뒷면
– mặt ngửa : 앞면
– sai : 틀린, 옳지 않은
– đúng : 옳은
– đến khi~ : ~때가 되었을 때
– thu bài : 시험지를 제출하다
– để ý : 주의하다, 응시하다, 바라보다
– nhanh : 빠른, 빠르게
– hơn : 더욱, 보다 더
– kiểm tra : 검사하다, 확인하다
– ‘동사’ + lại : 다시 ‘동사’하다
– ạ : (문장 끝에서) 존댓말

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…