Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

MỘT SỐ CÂU NÓI TRONG TÌNH YÊU Biểu tượng cảm xúc heart bằng tiếng Hàn

MỘT SỐ CÂU NÓI TRONG TÌNH YÊU Biểu tượng cảm xúc heart

  1. 사랑해요 (나는 너를 사랑해) –> Anh yêu em
  2. 좋아해 (나는 너를 좋아해) —> Anh thích em
  3. 네가 필요해 —> Anh cần em
  4. 보고싶어 —> Anh nhớ em
  5. 네가 싫어 —> Anh ghét em
  6. 네가 자랑스러워 –> Anh tự hào về em
  7. 너한테 질렸어 —> Anh chán ngấy em rồi
  8. 너의 목소리를 그리워 –> Nhớ giọng nói của em
  9. 나는 너의 눈이 좋아 —> Anh thích đôi mắt của em
  10. 키스하고 싶어 —> Anh muốn hôn em
  11. 키스해도 돼? —> Anh có thể hôn em không?
  12. 내 심장은 너를 향해 뛰고 있어 —> Trái tim anh là dành cho em
  13. 네가 필요해. 난 너를 사랑하거든 —> Anh cần em bởi vì anh yêu em
  14. 너 목소리 진짜 좋다 —> Giọng nói của em thật ngọt ngào
  15. 내 아내가 되어줘 —> Hãy làm vợ anh nhé
  16. 나와 결혼해 줄래 —> Hãy lấy anh nhé
  17. 나는 아내가 하나빡에 없어. 바로 너야 –> Anh chỉ có duy nhất 1 người vợ đó là em
  18. 너는 내 전부야 너는 사랑이야 –> Em là tất cả của anh, em là tình yêu của anh
  19. 난 부자도 아니고 큰 집도 없고 차도 없어. 하지만 널 세상에서

가장 행복한 아내로 만들어 줄게 –> Anh không giàu, anh không có biệt thự cũng không có oto nhưng anh hứa sẽ khiến em trở thành người vợ hạnh phúc nhất thế giới này

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…