Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Hội thoại

Hội thoại:

직업이 뭐예요?

jikeobi mwoyeyo?

Chồng tôi có công việc là bác sĩ. 우리 남편은 의사예요.

uri nampyeoneun yisayeyo.

Tôi làm y tá nửa ngày.
저는 파트타임 간호사예요.

jeoneun pateutayim kanhosayeyo.

Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
우리는 곧 연금을 받을 거예요.

urineun god yeonkeumeul badeul keoyeyo.

Nhưng mà thuế cao.
하지만 세금이 많아요.

hajiman se-geumi manhayo.

Và bảo hiểm sức khoẻ cao.
그리고 건강보험이 비싸요.

keurigo keonkangboheomi bissayo.

Bạn muốn trở thành gì?
당신은 나중에 뭐가 되고 싶어요?
tangshineun najunge mwo-ga dwehko shipeoyo?

Tôi muốn thành kỹ sư.
저는 엔지니어가 되고 싶어요.

jeoneun enjiniyeo-ga dwehko shipeoyo.

Tôi muốn học ở trường đại học.
저는 대학에 가고 싶어요.

jeoneun dae-ha-ge ka-go shipeoyo.

Tôi là thực tập sinh.
저는 인턴이에요.

jeoneun inteonieyo.

Tôi không kiếm được nhiều tiền.
저는 많이 벌지 않아요.

jeoneun manhi beol-ji anhayo.

Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
저는 외국에서 인턴을 해요.

jeoneun wehkugeseo inteoneul haeyo.

Đây là người lãnh đạo của tôi.
이분이 제 사장님이에요.

ibuni je sajang-nimieyo.

Tôi có bạn đồng nghiệp tốt.
저는 좋은 동료들이 있어요.

jeoneun choheun dongryodeu-ri isseoyo.

Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin.
우리는 늘 정오에 식당에 가요.

urineun neul jeongoe shikdange kayo.

Tôi tìm một chỗ làm.
저는 일자리를 찾고 있어요.

jeoneun il-jarireul chajko isseoyo.

Tôi thất nghiệp một năm rồi.
저는 실업자가 된 지 이미 일 년 됐어요.

jeoneun shi-reob-ja-ga dwehn ji imi il nyeon dwaeh-sseoyo.

Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
이 나라에는 실업자가 너무 많아요.

i narae-neun shi-reob-ja-ga neomu manhayo.

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…