Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Một số câu hỏi tiếng hàn thường dùng trong cuộc sống hằng ngày

– Tên cậu (em, cháu, anh) là gì? 이름이 뭐예요? i-rư-mi muơ-iê-iô
– Ai đó 누구예요? nu-cu-iê-iô
– Người đó là ai? 그사람은 누구예요? cư-xa-ra-mưn nu-cu-iê-iô
– Ông (bà, anh, chị) ở đâu đến? 어디서 오셧어요? ơ-ti-xô ơ-xiớt-xơ-iô
– Có chuyện gì vậy? 무슨일이 있어요? mu-xưn-i-ri ít-xơ-iô
– Bây giờ (đang) ở đâu? 지금 어디예요? chi-cưm ơ-ti-iê-iô
– Nhà (anh, chị) ở đâu? 집은 어디예요? chi-pưn ơ-ti-iê-iô
– Ông Kim có ở đây không?김선생님 여기 계세요?cim-xơn-xeng-nim iơ-ci ciê-xê-iô
– Cái gì vậy? 뭐예요? muơ-iê-iô
– Thế nào (có được không)? 어때요? ô-te-iô
– Khi nào (bao giờ)? 언제 예요? ơn-chê -iê -iô
– Cái này là cái gì? 이게 뭐예요? i-cê muơ-iê-iô
– Cái kia là cái gì? 저게 뭐예요? chơ-cê muơ-iê-iô
– Anh (chị) đang làm gì 뭘 하고 있어요? muơl ha-cô-ít-xơ-iô
– Tại sao (anh, chị) không làm? 왜 안해요? oe-an-he-ioâ
– Tại sao không đến? 왜 안 와요? oe-an-oa-iô
– Bao nhiêu tiền? 얼마예요? ơl-ma-iê-iô
– Anh (chị) có bao nhiêu? 얼마 있어요? ơl-ma ít-xơ-iô
– Tất cả mấy người? 모두 몇 명 이예요? mô-tu miớt-miơng i-iê-iô
– Đúng chưa? 맞아요? ma-cha-iô
– Làm như thế này là được chứ? 이렇게 하면 되지요? i-rớt-cê ha-miơn tuê-chi-iô
– Xong chưa/Được chưa? 됐어요? toét-xơ-iô
– Không được ư? 안 되요? an-tuê-iô
– Tại sao không được? 왜 안되요? oe-an-tuê-iô

http://giasutienghan.com

– Gần đây anh sống thế nào? 요즘 어떻게 지내십니까? iô-chưm ơ-tớt-kê chi-ne-xim-ni-ca
– Ông (bà,anh,chị) có khỏe không? 건강합니까? cơn-cang-ham-ni-ca
– Mọi người trong gia đình khỏe cả chứ? 가족들은 건강하지요? ca-chốc-tư-rưn cơn-cang-ha-chi-iô
– Công việc làm ăn của anh thế nào? 요즘 사업이 어떻게 되세요? iô-chưm xa-ớp-i ơ-tớt-cê tuê-xê–iô
– Không làm có được không? 안해 도 되요? an-he-tô tuê-iô
– Về/Đi bây giờ có được không? 지금 가도 되요? chi-cưm ca-tô tuê-iô
– Không có à? 없어요? ợp-xơ-iô
– Uống bia không? 맥주를 마시나요? méc-chu-rưl ma-xi-na-iô
– Ngon không? 맛있어요? ma-xít-xơ-iô
– Không ngon ư? 맛이 없어요? ma-xi ợp-xơ-iô
– Bây giờ có bận không? 지금 바빠요? chi-cưm ba-ba-iô
– Đau không? 아파요? a-pa-iô
– Đẹp không? 예뻐요? iê-bơ-iô
– Thích không? 좋아해요? chô-ha-he-iô
– Có giúp tôi được không? 도와줄수 있어요? tô-oa-chul-xu ít-xơ-iô
– Có cô Kim không vậy? 미스김 있어요? mi-xừ-kim ít-xơ-iô

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…