Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Một số động từ có phiên âm

Một số động từ có phiên âm:

Ăn – 먹다 (mok-tà)
Uống – 마시다 (ma-si-tà)
Mặc – 입다( ip-tà)
Nói – 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập – 때리다 (t’e-ri-tà)
Đứng – 서다 (so-tà)
Xem – 보다 (pô-tà)
Chết – 죽다 (chuk-tà)
Sống – 살다 (sal-tà)
Giết – 죽이다 (chu-ki-tà)
Say – 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng – 욕하다 (yok-ha-tà)
Học – 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi – 앉다 (an-tà)
Nghe – 듣다 (tưt-tà)
Đến – 오다 (ô-tà)
Đi – 가다 (ka-tà)
Làm – 하다 (ha-tà)
Nghỉ – 쉬다 (suy-tà)
Rửa – 씻다 sit-tà)

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…