Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Một số mẫu câu tiếng Hàn cho cô dâu Việt

Một số mẫu câu tiếng Hàn cho cô dâu Việt

=> 여보! 많이 못해 줘서 미안해요 :

Mình ơi! Em xin lỗi vì không làm được gì nhiều cho mình.

=> 여보 정말 멋있어요 : Mình thật là oách.

=> 뽀뽀해주세요 : Hun em đi.

=> 못난 아내 만나서 미안해요. 사랑해요 :

Em xin lỗi vì để mình gặp phải người vợ hok tốt, em yêu mình.

=> 앞으로 더 잘할께요 :

Sau này em sẽ đối xử tốt với mình hơn nữa. (앞으로 : sau này)

=> 항상 내옆에 있어 줘서 고마워요 :

Cám ơn mình đã luôn ở cạnh em. (항상 : hàng ngày)

=> 앞으로 언제나 우리의 사랑이 변함없기를 바래요 :

Em mong tình yêu của chúng ta sau này luôn luôn không thay đổi. (변함없이 : không có gì thay đổi ; 언제나 : bất kì lúc nào, luôn luôn)

=> 앞으로 살아가면서 부딪치는 일들도 있겠지만 서로 사랑하는 마음을 잊지 맙시다 :

Sau này trong cuộc sống cũng sẽ có những lúc chúng ta va chạm (cãi vã) nhau, nhưng chúng ta đừng quên tình yêu mà chúng ta giành cho nhau nhé! (살다 : sống -> 살아가다 : tiếp tục sống đến sau này ; 부딪치다 : va chạm, đụng vào nhau ; 서로 : lẫn nhau ; 잊지 맙시다 : (chúng ta) đừng quên nhé)

=> 우리 정말 행복하게 열심히 삽시다 :

chúng ta hãy nỗ lực sống thật hạnh phúc nhé.

=> 여보를 만난 인연연에 감사하고 저를 선택택한 여보에게 너무 고마워요 :

Cám ơn nhân duyên đã cho em gặp anh và cám ơn anh đã chọn em. (인연 : nhân duyên ; 선택하다 : lựa chọn)

=> 여보에게 행복을 주는 아내가 되도록 더 열심히 살아갈게요 :

Em sẽ sống chăm chỉ hơn nữa để trở thành người vợ mang lại hạnh phúc cho anh

 

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…