Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Một số từ thông dụng ở sân bay

Một số từ thông dụng ở sân bay

공 항 [gong-hang] sân bay
국제선 [guk-je-seon] tuyến bay quốc tế
국내선 [guk-nae-seon] tuyến bay nội địa
비행기 [bi-haeng-gi] máy bay
스튜어디스 [seu-t’yu-eo-di-seu] tiếp viên hàng không
여 권 [yeo-gwon] hộ chiếu
비 자 [bi-ja] visa
항공권 [hang-gong-gwon] vé máy bay
목적지 [mok-jeok-ja] địa điểm đến
수속하다 [soo-so-ka-da] làm thủ tục
탑승하다 [t’ap-seung-ha-da] lên máy bay
출발하다 [jul-ba-ra-da] khởi hành
도착하다 [do-ja-ka-da] đến
연착하다 [yeon-ja-ka-ta] tới trễ
체류하다 [je-ryu-ha-da] ở lại
입국심사 [ip-guk-sim-sa] kiểm tra nhập cảnh
신고하다 [sin-go-ha-da] khai báo
왕복/편도표 [wang-bok/pyeon-do-pyo] vé khứ hồi/vé một chiều
리무진 버스 [ri-mu-jin-beo-seu] xe buýt sân bay
환 전 소 [hwan-jeon-so] quầy đổi tiền
수 하 물 [su-ha-mul] hành lý
좌 석 [jwa-seok] ghế ngồi
택시 [th’aek- si] tắc xi
기사 [gi-sa] tài xế / lái xe
횡단보도 [hweng-dan-bo-do] chỗ sang đường dành cho người đi bộ
육교 [yuk-gyo] cầu vượt
신호등 [sin-ho-deung] đèn giao thông
사거리 [sa-geo-ri] ngã tư
보이다 [bo-i-da] thấy
방향 [bang-hyang] phương hướng
교통 [gyo-th’ong] giao thông

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…