Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG TRONG CUỘC SỐNG

MT S T VNG TING HÀN THÔNG DNG TRONG CUỘC SỐNG

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

공 항 [kông-hang] sân bay

국제선 [kucch’êsơn] tuyến bay quốc tế

국내선 [kungnesơn] tuyến bay nội địa

비행기 [pihengghi] máy bay

스튜어디스 [sưthyuơđisư] tiếp viên hàng không

여 권 [yơk’uơn] hộ chiếu

비 자 [pi-cha] visa

항공권 [hanggôngk’uơn] vé máy bay

목적지 [môcch’ơcch’i] địa điểm đến

수속하다 [susôkhađa] làm thủ tục

탑승하다 [thaps’ưng-hađa] lên máy bay

출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành

도착하다 [tôchhak hađa] đến

연착하다 [yơnchhakhađa] tới trễ

체류하다 [ch hêryuhađa] ở lại

입국심사 [ipk’ucsimsa] kiểm tra nhập cảnh

신고하다 [sin-gôhađa] khai báo

왕복/편도표 [oangbôc/phyơnđôphyô] vé khứ hồi/vé một chiều

리무진 버스 [limu-chin pơs’ư] xe buýt sân bay

환 전 소 [hoanchơnsô] quầy đổi tiền

수 하 물 [suhamul] hành lý

좌 석 [choasơc] ghế ngồi

택시 [thecs’i] tắc xi

기사 [kisa] tài xế / lái xe

횡단보도 [huêngđanbôđô] chỗ sang đường

dành cho người đi bộ

육교 [yuk’yô] cầu vượt

신호등 [sin-hôđưng] đèn giao thông

사거리 [sagơri] ngã tư

보이다 [pôiđa] thấy

방향 [pang-hyang] phương hướng

교통 [kyôthông] giao thông

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

타다 [thađa] đi xe, lên xe

갈아타다 [karathađa] đổi xe

돌아가다 [tôragađa] quay lại

막히다 [makhiđa] tắc (đường)

세우다 [sêuđa] dừng lại

직진 [chicch’in] đi thẳng

우회전 [uhuê-chơn] rẽ phải

좌회전 [choahuê-chơn] rẽ trái

유턴 [yuthơn] quay đầu xe

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

호텔 [hôthêl] khách sạn

체크인 [chhêkhư-in] làm thủ tục nhận phòng

체크아웃 [chhêkhư-aut] làm thủ tục trả phòng

비용 [piyông] chi phí

숙박비 [sucp’acp’i] giá thuê phòng

프런트 [phưrônthư] quầy tiếp tân

객실 [kecs’il] phòng khách

싱글/더블 침대 [singgưl/tơbưl chhimđe] giường đơn/ giường đôi

온돌방 [ônđôlp’ang] phòng có hệ thống

sưởi nền

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

레스토랑 [lêsưthôrang] nhà hàng, tiệm ăn

열쇠 [yơls’uê] chìa khóa

귀중품 [kuy-chungphum] đồ có giá trị

예약하다 [yêyakhađa] đặt trước

모닝콜 [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng

청소하다 [chhơngsôhađa] dọn dẹp

세탁하다 [sêthakhađa] giặt giũ

엘리베이터 [êllibêithơ] thang máy

에어컨 [êơkhơn] máy điều hòa

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

식당 [sict’ang] nhà hàng, hiệu ăn

메뉴 [mê-nyu] thực đơn

맛있다 [masit’a] ngon

맛없다 [mađơpt’a] không ngon

맵다 [mept’a] cay

짜다 [ch’ađa] mặn

시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn)

그릇 [kưrưt] bát

후식 [husic] món tráng miệng

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

밥 [pap] cơm

김치 [kimchhi] Kimchi

(dưa Hàn Quốc)

반찬 [panchhan] thức ăn

먹다 [mơct’a] ăn

마시다 [masiđa] uống

배고프다 [pegôphưđa] đói

배부르다 [peburưđa] no

주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng

추가하다 [chhugahađa] thêm

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

은행 [ưn-heng] ngân hàng

창구 [chhangk’u] quầy giao dịch

은행원 [ưn-heng-uơn] nhân viên ngân hàng

고객 [kôghec] khách hàng

통장 [thôngchang] sổ tài khoản

입금(하다) [ipk’ưm(hađa)] gửi tiền (tiết kiệm)

출금(하다) [chhulgưm(hađa)] rút tiền

송금(하다) [sônggưm(hađa)] chuyển tiền sang

tài khoản khác

계좌 [kyê-choa] tài khoản

(계좌를)열다 [(kyê-choarưl) yơlđa] mở tài khoản

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

외환 [uêhoan] ngoại hối

환율 [hoannyul] tỷ giá hối đoái

매수(살 때) [mesu(sal t’e)] (khi) mua

매도(팔 때) [međô(phal t’e)] (khi) bán

환전하다 [hoanchơnhađa] đổi tiền

자동입출금기 [chađông-ipchhulgưmghi] máy rút tiền tự động

번호표 [pơn-hôphyô] phiếu đợi

(có đánh số thứ tự)

수수료 [susuryô] lệ phí

오르다 [ôrưđa] tăng lên

내리다 [neriđa] giảm xuống

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

버스 [pơsư] xe buýt

운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe

지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm

역 [yơc] ga

~호선 [~hôsơn] tuyến (số)

(tàu điện ngầm)

요금 [yôgưm] giá tiền / cước phí

버스정류장 [pơsư-chơngnyu-chang] bến xe buýt

매표소 [mephyôsô] điểm bán vé

교통카드 [kyôthôngkhađư] thẻ giao thông

현금 [hyơn-gưm] tiền mặt

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua

돈을 내다 [tônưl neđa] trả tiền

타다 [thađa] đi (lên)

내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe)

갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu)

환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu)

단말기 [tanmalghi] máy quẹt thẻ

(thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt)

찍다 [ch’ict’a] quẹt thẻ

벨을 누르다 [pêrưl nurưđa] bấm chuông

편의점 [phyơni-chơm] cửa hàng 24 giờ

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

어디 [ơđi] đâu (từ hỏi địa điểm)

가다 [kađa] đi

똑바로 [t’ôcp’arô] thẳng

오른쪽 [ôrưnch’ôc] bên phải

왼쪽 [uênch’ôc] bên trái

앞 [ap] trước

뒤 [tuy] sau

건너편 [kơnnơphyơn] đối diện

이쪽 [ich’ôc] lối này

저쪽 [chơch’ôc] lối kia

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

여기 [yơghi] đây

저기 [chơghi] kia

택시정류장 [thecs’i-chơngnyu-chang] bến xe tắc xi

지하철 역 [chihachhơ’llyơc] ga tàu điện ngầm

지하도 [chihađô] đường hầm

건너다 [kơnnơđa] đi qua

걷다 [kơt’a] đi bộ

돌다 [tôlđa] vòng / rẽ

돌아가다 [tôrakađa] quay lại

두 번째 [tu pơnch’e] thứ 2

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

사무실 [samusil] văn phòng

전화 [chơn-hoa] điện thoại

휴대전화 [hyuđe-chơn-hwa] điện thoại di động

전화번호 [chơn-hoabơn-hô] số điện thoại

전화를 걸다 [chơn-hoarưl kơlđa] gọi điện

통화하다 [thông-hoahađa] nói chuyện điện thoại

부재중 [pu-che-chung] không có mặt

팩스 [phecs’ư] fax

이메일 [i-mêil] thư điện tử (e-mail)

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

여보세요 [yơbôsêyô] alô

바꿔 주다 [pak’uơ-chuđa] chuyển máy

자리에 있다/없다 [chari-ê it’a/ơpt’a] có mặt / đi vắng

전해 드리다 [chơn-he tưriđa] chuyển (lời nhắn) lại

메모를 남기다 [mê-môrưl namghiđa] để lại tin nhắn

일정 [ilch’ơng] lịch trình

직원 [chiguơn] nhân viên

방문하다 [pangmun-hađa] thăm

근무하다 [gưnmuhađa] làm việc

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

병원 [byơng-uơn] bệnh viện

의사 [ưisa] bác sĩ

간호사 [kan-hôsa] y tá

내과 [nek’oa] khoa nội

안과 [ank’oa] khoa mắt

피부과 [phibuk’oa] khoa da liễu

외과 [uêk’oa] khoa ngoại

치과 [chhik’oa] nha khoa

이비인후과 [ibiin-huk’oa] khoa tai mũi họng

진찰하다 [chinchhalhađa] khám bệnh

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

주사를 맞다 [chusarưl mat’a] tiêm

전염되다 [chơnyơmtuêđa] bị nhiễm (bệnh)

유행하다 [yuheng-hađa] lan rộng, lây lan

감기 [kamghi] cảm cúm

눈병 [nunp’yơng] bệnh về mắt

소화불량 [sôhoabullyang] khó tiêu

아프다 [aphưđa] đau

열이 나다 [yơri nađa] bị sốt

기침이 나다 [kichhimi nađa] ho

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

출입국

관리사무소 [chhuripk’uckoallisa-musô] Cục quản lý

xuất nhập cảnh

외국인 [uêgughin] người nước ngoài

등록하다 [tưngnôkhađa] đăng ký

외국인

등록증 [uêgughin

tưngnôcch’ưng] thẻ cư trú người

nước ngoài

신청서 [sinchhơngsơ] đơn xin, đơn đăng ký

회사 [huêsa] công ty

사진 [sa-chin] ảnh

주소 [chusô] địa chỉ

주 [chu] tuần

개월 [ke-uơl] tháng

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

첨부하다 [chhơmbuhađa] kèm theo

연장하다 [yơn-chang-hađa] gia hạn

수입인지 [su-ibinchi] tem lệ phí

잔고증명서 [chan-gô-chưngmyơngsơ] giấy chứng minh số dư trong tài khoản

출석증명서 [chhulsơcch’ưngmyơngsơ] giấy chứng nhận

tham gia khóa học

어학연수 [ơhangnyơnsu] khóa học ngoại ngữ

영수증 [yơngsu-chưng] hóa đơn

제출하다 [chêchhulhađa] nộp

평일 [phyơng-il] ngày thường

붙이다 [puchhiđa] dán

복도 [pôct’ô] hành lang

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

약국 [yack’uc] hiệu thuốc

약사 [yacs’a] dược sĩ

처방전 [chhơbangchơn] đơn thuốc

약 [yac] thuốc

식전 [sicch’ơn] trước khi ăn

식후 [sikhu] sau khi ăn

조제하다 [chô-chêhađa] cắt thuốc,

chế thuốc theo đơn

약을 먹다 [yagưl mơct’a] uống thuốc

안약을 넣다 [anyagưl nơtha] nhỏ thuốc đau mắt

반창고를

붙이다 [panchhangk’ôrưl puchhiđa] dán băng cá nhân

연고를

바르다 [yơn-gôrưl parưđa] bôi thuốc mỡ

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

소화제 [sôhoa-chê] thuốc tiêu hóa

두통약 [tuthôngnyac] thuốc đau đầu

감기약 [kamghiyac] thuốc cảm cúm

멀미약 [mơlmiyac] thuốc chống say xe

모기에게

물리다 [môghi-êghê mulliđa] bị muỗi cắn

염증이 생기다 [yơmch’ưng-i sengghiđa] bị viêm

상처가 나다 [sangchhơga nađa] bị thương

파스(물파스) [phas’ư(mulphas’ư)] cao dán (cao bôi)

반창고 [panchhangk’ô] băng dán cá nhân

연고 [yơn-gô] thuốc mỡ

iếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

백화점 [pekhoa-chơm] cửa hàng bách hóa/

siêu thị lớn

점원 [chơmuơn] người bán hàng

손님 [sônnim] khách hàng

탈의실 [tharisil] phòng thay đồ

매장 [me-chang] gian hàng

현금 [hyơn-gưm] tiền mặt

사다 [sađa] mua

팔다 [phalđa] bán

세일하다 [sêilhađa] bán hạ giá

고르다 [kôrưđa] chọn

결제하다 [kyơlch’êhađa] thanh toán

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

품목 [phummôc] mặt hàng

디자인 [ti-chain] thiết kế

신상품 [sinsangphum] sản phẩm mới

재고품 [chegôphum] hàng trong kho

입다 [ipt’a] mặc

마음에 들다 [maưmê tưlđa] vừa ý (lòng)

비슷하다 [pisưthađa] giống

할인하다 [harin-hađa] giảm giá

교환하다 [kyôhoan-hađa] đổi lại

환불하다 [hoanbulhađa] trả lại tiền

취소하다 [chhuysôhađa] hủy, bỏ

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

쇼핑몰 [syôphingmôl] khu mua sắm

계산대 [kyêsanđe] quầy tính tiền

최신유행 [chhuêsinnyuheng] mốt mới nhất

화장품 [hoa-changphum] mỹ phẩm

샘플 [semphưl] hàng mẫu

인기가 있다 [ink’iga it’a] được ưa chuộng,

phổ biến

크다 [khưđa] to, lớn

사용해 보다 [sayông-he pôđa] dùng thử

구경하다 [kugyơng-hađa] xem/ngắm

예정이다 [yê-chơng-iđa] dự định

어울리다 [ơulliđa] phù hợp

비교하다 [pigyôhađa] so sánh

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

흥정하다 [hưngchơng-hađa] trả giá/thỏa thuận giá cả

정찰제 [chơngchhalch’ê] chế độ bán hàng theo giá quy định

덤 [tơm] quà khuyến mãi, thêm

스킨로션 [sưkhinrôsyơn] nước dưỡng da

(skin lotion)

단골손님 [tan-gôls’ônnim] khách quen

향기 [hyangghi] mùi thơm

모자라다 [mô-charađa] thiếu

싸다 [s’ađa] rẻ

비싸다 [pis’ađa] đắt, mắc

깎다 [k’act’a] mặc cả

얼마예요? [ơlmayêyô?] giá bao nhiêu tiền?

젊다 [chơmt’a] trẻ

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

미용실 [miyôngsil] hiệu làm đầu

머리를 빗다 [mơrirưl pit’a] chải đầu

머리를 자르다 [mơrirưl charưđa] cắt tóc

머리를 깎다 [mơrirưl k’act’a] hớt tóc

머리를 감다 [mơrirưl kamt’a] gội đầu

머리를 말리다 [mơrirưl malliđa] sấy tóc

머리를 다듬다 [mơrirưl tađưmt’a] tỉa tóc

층을 내다 [chhưng-ưl neđa] cắt xếp tầng

파마하다 [pha-mahađa] uốn tóc

염색하다 [yơmsekhađa] nhuộm tóc

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

샴푸로 감다 [syamphurô kamt’a] gội đầu bằng dầu gội

린스로 감다 [lins’ưrô kamt’a] xả tóc

거울을 보다 [kơurưl pôđa] soi gương

드라이하다 [tưraihađa] sấy tóc

색 [sec] màu sắc

머리 모양 [mơri môyang] kiểu dáng tóc

커트머리 [khơthư-mơri] tóc tém, tóc ngắn

단발머리 [tanbalmơri] tóc chấm vai

(đầu vuông)

생머리 [sengmơri] tóc thẳng tự nhiên

파마머리 [pha-ma-mơri] tóc uốn

곱슬머리 [kôps’ưlmơri] tóc quăn

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

이사 [isa] chuyển nhà

돌잔치 [tôlchanchhi] tiệc thôi nôi,

tiệc sinh nhật 1 tuổi

집들이 [chipt’ưri] tiệc tân gia

결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới

청첩장 [chhơngchhơpch’ang] thiệp mời cưới

선물 [sơnmul] quà tặng

휴지 [hyu-chi] giấy vệ sinh

세제 [sê-chê] bột giặt

초대하다 [chhôđehađa] mời

축하하다 [chhukhahađa] chúc mừng

준비하다 [chunbihađa] chuẩn bị

필요하다 [phiryôhađa] cần

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

월세 [uơls’ê] thuê nhà trả theo tháng

전세 [chơnsê] thuê nhà đặt tiền trọn gói

구두쇠 [kuđusuê] kẻ keo kiệt

성공하다 [sơnggông-hađa] thành công

누추하다 [nuchhuhađa] bừa bộn, bẩn thỉu

복잡하다 [pôcch’aphađa] rắc rối, phức tạp

헤매다 [hêmeđa] lạc đường

고생하다 [kôseng-hađa] vất vả

아늑하다 [a-nưkhađa] ấm cúng

엉망이다 [ơngmang-iđa] bừa bãi

야박하다 [yabakhađa] bủn xỉn, lạnh nhạt

용서하다 [yôngsơhađa] tha thứ

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

관광 안내소 [koan-goang annesô] điểm hướng dẫn du lịch

관광하다 [koan-goang-hađa] thăm quan

지도 [chiđô] bản đồ

국립중앙박물관 [Kungnipch’ung-angbangmulgoan] bảo tàng Trung ương quốc gia

N서울 타워 [ên Sơul tha-uơ] tháp N Seoul

고궁 [kôgung] cố cung

전망대 [chơnmangđe] đài quan sát

한 눈에 보다 [han nunê pôđa] nhìn toàn cảnh

많다 [mantha] nhiều

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

제공하다 [chêgông-hađa] cung cấp

구하다 [kuhađa] tìm kiếm

따라오다 [t’araôđa] theo sau

이용하다 [iyông-hađa] tận dụng / dùng

편리하다 [phyơllihađa] tiện lợi

시티투어버스 [sithithu-ơpơsư] xe buýt du lịch quanh thành phố

볼거리 [pôlk’ơri] thứ để xem

먹을거리 [mơgưlk’ơri] đồ ăn uống

처음 [chhơưm] lần đầu tiên

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

여행사 [yơhengsa] công ty du lịch

관광 안내원 [koan-goang-anne-uơn] hướng dẫn viên du lịch

2박 3일 [ibac samil] 2 đêm 3 ngày

주말 [chu-mal] cuối tuần

성수기 [sơngsughi] mùa nhiều khách

비수기 [pisughi] mùa ít khách

유명하다 [yu-myơng-hađa] nổi tiếng

취소하다 [chhuysôhađa] hủy bỏ

설명하다 [sơlmyơng-hađa] giải thích

출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

고속버스 [kôsôcp’ơsư] xe buýt tốc hành

표 [phyô] vé

첫차 [chhơtchha] chuyến xe đầu tiên

막차 [macchha] chuyến xe cuối cùng

편리하다 [phyơllihađa] thuận tiện

추가 비용 [chhuga piyông] chi phí phát sinh thêm

팁 [thip] tiền boa

유물 [yumul] di vật

유적지 [yu-chơcch’i] khu di tích lịch sử

제주도 [chê-chuđô] đảo Jeju

유채꽃 [yuchhek’ôt] hoa cải dầu

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

여행지 [yơhengchi] địa điểm du lịch

한옥 마을 [Hanôngmaưl] làng nhà cổ

지붕 [chibung] mái nhà

기와 [ki-oa] ngói

전통 혼례 [chơnthông hôllyê] hôn lễ truyền thống

결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới

한복 [Hanbôc] Hanbok

– trang phục truyền thống

của Hàn Quốc

역사박물관 [yơcs’abangmulgoan] bảo tàng lịch sử

안내시스템 [annesisưthêm] hệ thống hướng dẫn

셔틀 버스 [syơthưl pơsư] xe buýt chạy tuyến ngắn

화장실 [hoa-changsil] nhà vệ sinh

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

입장료 [ipch’angnyô] lệ phí vào cửa

무료 [muryô] miễn phí

기념품 [ki-nyơmphum] quà lưu niệm

휴관일 [hyugoanil] ngày nghỉ

문을 닫다 [munưl tat’a] đóng cửa

운영하다 [unyơng-hađa] điều hành

운이 좋다 [uni chôtha] may mắn, vận may

발전 [palch’ơn] phát triển

유람선 [yuramsơn] thuyền thăm quan

민박 [minbac] ở trọ nhà dân

우산 [usan] ô, dù

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

우체국 [uchhêguc] bưu điện

우편 [uphyơn] dịch vụ bưu điện

편지 [phyơnchi] lá thư

우표 [uphyô] tem

소포 [sôphô] bưu phẩm

내용물 [neyôngmul] đồ vật bên trong

등기 [tưngghi] thư bảo đảm

우편함 [uphyơn-ham] hòm thư

국제 특급 우편 [kucch’ê thưk’ưbuphyơn] dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế

봉투 [pôngthu] phong bì

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt

항공우편 [hanggông-uphyơn] gửi đường hàng không

일반우편 [ilbanuphyơn] gửi bình thường

빠른우편 [p’arưnuphyơn] gửi nhanh

규격봉투 [kyugyơcp’ôngthu] phong bì kích cỡ

theo quy định

영수증 [yơngsu-chưng] hoá đơn

(시간이) 걸리다 [(sigani) kơlliđa] mất (thời gian)

(상자에) 넣다 [(sangcha-ê) nơtha] cho vào (hộp)

부치다/보내다 [puchhiđa/pô-neđa] gửi

우편번호 [uphyơnbơn-hô] mã bưu cục, số hòm thư

택배 [thecp’e] dịch vụ chuyển tận nhà

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…