Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG

MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG

Danh Từ

Công ty —>회사

Nhà —>집

Đường phố —>도로

Ga xe điện —>전철역

Xe ô tô —>자동차

Máy bay —>비행기

Nhà trường—>학교

Học sinh —>학생

Sinh viên —>대학생

Thầy giáo/ cô giáo —>선생님

Chợ —>시장

Hoa quả —>과일

Rượu —>소주

Bia —>맥주

Tiệm ăn —>식당

Tủ lạnh —>냉장고

Tivi —>텔레비전

Máy tính —>컴퓨터

Cái bàn —>상

Ghế —>의자

Quạt —>선풍기

Đồng hồ —>시계

Dòng sông—> 강

Núi—> 산

Đất —>땅

Bầu trời —>하늘

Biển —>바다

Mặt trời —>태양

Trăng —>달

Gió —>바람

Mưa —>비

Rạp hát —>극장

Phim —>영화

Vé —>표

Công viên—>공원

Vườn thú —>동물원

Bóng đá —>축구

Sân vận động—> 운동장

Sân bay —>공항

Đồ vật —>물건

từ vựng tiếng hàn

Động Từ

Ăn —->먹다

Uống —->마시다

Mặc —->입다

Nói —->말하다

Đánh, đập —->때리다

Đứng —->서다

Xem —->보다

Chết —->죽다

Sống —->살다

Giết —->죽이다

Say —->취하다

Chửi mắng —->욕하다

Học —->공부하다

Ngồi —->앉다

Nghe —->듣다

Đến —->오다

Đi —->가다

Làm —->하다

Nghỉ —->쉬다

Rửa —->씻다

Giặt—-> 빨다

Nấu —->요리하다

Ăn cơm —->식사하다

Dọn vệ sinh—-> 청소하다

Mời —->초청하다

Biếu, tàëng —->드리다

Yêu —->사랑하다

Bán —->팔다

Mua —->사다

Đặt, để —->놓다

Viết —->쓰다

Đợi, chờ —->기다리다

Trú, ngụ, ở —->머무르다

Đổi, thay, chuyển —->바꾸다

Bay —->날다

Ăn cắp —->훔치다

Lừa gạt —->속이다

Xuống —->내려가다

Lên —->올라가다

Cho —->주다

Mang đến —->가져오다

Mang đi —->가져가다

Gọi —->부르다

Thích —->좋아하다

Ghét —->싫다

Gửi —->보내다

Mong muốn —->빌다

Muốn (làm gì đó) động từ —->+고싶다

Muốn làm —->하고싶다

Chạy —->뛰다

Kéo —->당기다

Đẩy —->밀다

Cháy —->타다

Trách móc —->책망하다

Biết —->알다

Không biết —->모르다

Hiểu —->이해하다

Quên —->잊다

Nhớ —->보고싶다

Ngủ —->자다

Thức dậy—-> 일어나다

Đếm —->계산하다

Chuẩn bị —->준비하다

Bắt đầu —->시작하다

Gặp —->만나다

Họp —->회의하다

Phê bình —->비평하다

Tán dóc —->잡담하다

Nói chuyện —->이야기하다

Cãi nhau —->싸우다

Cười —->웃다

Khóc —->울다

Hy vọng —->희망하다

Trở về —->돌아오다

Đi về —->돌아가다

Đóng —->닫다

Mở —->열다 i

Tháo —->풀다

Chào —->인사하다

Hỏi —->묻다

Trả lời —->대답하다

Nhờ, phó thác —->부탁하다

Chuyển —->전하다

Phó từ – giới từ- liên từ

Rất —->아주

Hoàn toàn—-> 완전히

Quá —->너무

Vừa mới —->아까

Cũng —->또

Nữa —->더

Có lẽ —->아마

Nhất định —->반드시

Chắc chắn —->꼭

Ngay tức thì —->즉시

Ở …—->에서

Từ …—->부터

Đến—-> 까지

Cùng, cùng với —->같이

Nếu, lỡ ra —->만약

Cho nên —->그래서

Tuy vậy nhưng —->그렇지만

Nhưng mà —->그런데

Với, cùng với —->와

Nếu không thì —->안그러면

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…