Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Một số từ vựng về internet và điện thoại thường dùng

Một số từ vựng về internet và điện thoại thường dùng

휴대폰,핸드폰,이동전화: điện thoại cầm tay ( di động )

전화기: máy điện thoại

공중전화 : điện thoại công cộng

Một số từ vựng về internet và điện thoại thường dùng

할부 : trả góp

일시불 : trả một lần ( trả thẳng )

무료서비스 : dịch vụ miễn phí

통화 : cuộc nói chuyện

Một số từ vựng về internet và điện thoại thường dùng

요금제 : tiền phải đóng

기본요금제 : cước cơ bản

미납금 : tiền chưa đóng

상품 : sản phẩm

규정요금 : số tiền quy định

서비스요금 : phí dịch vụ

조회 : kiểm tra

납부하다 : đóng ,nạp ,nộp ,trả

포인트 : điểm ,điểm số

상담 : trao đổi ,tư vấn

신청하다 : đăng ký

부가서비스 : dịch vụ thêm

가입 : gia nhập

충전하다 : sự nạp ,tiếp ( sạc pin )

사용량 : lượng sử dụng

잔여량 :mức sử dụng còn lại

납부방법 : Phương pháp thanh toán

잔여기본통화 : số phút gọi còn lại ( cơ bản )

실시간 요금조회 . kiểm tra cước phí sử dụng

할인 : sự giảm bớt

변경 : thay đổi

기기변경 : Thay đổi thiết bị

자동 납부 변경 : Thay đổi bằng phương pháp thanh toán tự động

신청확인 : Xác nhận việc đăng ký

가입정보 : thông tin gia nhập

고객님 : khách hàng

Một số từ vựng về internet và điện thoại thường dùng

회원 : Hội viên

문자,메시지 : Thư

다운받다 : Tải về

스마트폰 : điện thoại thông minh

일반폰 : Điện thoại thường

LTE폰 : điên thoại kết nối tốc độ cao

연결하다 : Kết nối

끊다 , 해지하다 : Cắt ,hủy bỏ

요금을 내다 : việc chi trả cước

컬러링 : nhạc chờ

벨소리 : nhạc chuông

Một số từ vựng về internet và điện thoại thường dùng

이미지 컬러링 . Nhạc chờ bằng hình ảnh

데이터 : Dữ liệu

네트워크 : Mạng

동기화 : đồng bộ

차단하다 : chặn ,việc chặn

탁상전화 : điện thoại để bàn

고객센터 . Trung tâm chăm sóc khách hàng

전화를 신청하다 : điện thoại thuê bao

전화카드 : điện thoại thẻ

음성통화 : cuộc gọi tiếng

영상통화 : cuộc gọi hình

청구서 : Giấy yêu cầu

대리점 : đại lý

통신사 : Nhà cung cấp dịch vụ mạng ( sk telecom, lg telecom …)

유선 : mạng hữu tuyến , có dây

무선 : mạng di động,không dây

발행하다 : Phát hành

남다 : Còn lại ,thừa lại

제공하다 : cung cấp

가입 : gia nhập

이동통신 : Băng tần

디스플레이 : màn hình

운영체제 : Hệ điều hành

프로세서 : bộ vi sử lý CPU

메모리 . bộ nhớ

램 : RAM

출시하다 : phát hành ra ,bán ra

업그레이드 : nâng cấp

사용 설명서 : hướng dẫn sử dụng

설치하다 : lắp đặt

케이스: vỏ ngoài

범퍼케이스 :vỏ ốp viền

업데이트 : cập nhật

소프트웨어 : Phần mềm

설정 : cài đặt

모션 : chuyển động

카메라 : máy ảnh

배경화면 : màn hình nền

언어 및 입력 : ngôn ngữ và bàn phím

애플리케이션 : ứng dụng

백업 : sao lưu

chúc các bạn học vui vẻ…

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…