MỘT VÀI TỪ VỰNG NHÀ HÀNG – ĂN UỐNG
맵다 [mept’a] cay
식당 [sict’ang] nhà hàng, hiệu ăn
후식 [husic] món tráng miệng
김치 [kimchhi] Kimchi
주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng
맛없다 [mađơpt’a] không ngon
배고프다 [pegôphưđa] đói
맛있다 [masit’a] ngon
먹다 [mơct’a] ăn
배부르다 [peburưđa] no
반찬 [panchhan] thức ăn
추가하다 [chhugahađa] thêm
마시다 [masiđa] uống
짜다 [ch’ađa] mặn
그릇 [kưrưt] bát
시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn)
밥 [pap] cơm
메뉴 [mê-nyu] thực đơn
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà