Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Ngôn ngữ hàn dành cho người muốn học về thể thao

곡예: động tác (môn) nhào lộn, uốn dẻo

에어로빅: thể dục nhịp điệu

운동 경기: các môn điền kinh nhẹ

배드민턴:trò chơi cầu lông

균형: sự thăng bằng (cân đối)

공: quả bóng

야구: trò chơi bóng chày

농구: trò chơi bóng rổ

당구: trò chơi bi-a

http://giasutienghan.com

권투: môn quyền Anh

권투 장갑:găng tay đấm bốc

카누: Chiếc xuồng

자동차 경주
cuộc đua xe hơi (ô tô con)

쌍동선: chiếc thuyền đôi

등산: môn leo núi

크리켓: môn crikê

우승컵: chiếc cup (giải thưởng cup thi đấu)

덤벨: quả tạ

승마: môn cưỡi ngựa

운동: bài tập luyện (thể dục)
운동 기계: máy tập thể dục

펜싱: môn đấu kiếm

물갈퀴: bàn chân người nhái

낚시: đánh cá

골문: khung thành

골키퍼: thủ môn

체조: môn thể dục dụng cụ

물구나무서기: tư thế trồng chuối

행글라이더: chiếc diều lượn

경마: cuộc đua ngựa

열기구: khí cầu khí nóng

사냥: cuộc săn bắt

아이스 하키: trò chơi khúc côn cầu trên băng

아이스 스케이트: môn trượt băng

창던지기: môn ném lao

조깅: môn đi bộ

점프: cú nhảy

카약: chiếc thuyền thoi (xuồng caiac)

차기: cú đá

구명 조끼: áo phao

마라톤: cuộc chạy đua maratông

무술: võ thuật

미니 골프: sân golf mini

낙하산: cái dù

패러 글라이딩: môn dù lượn

돛: cánh buồm

범선: thuyền buồm
스키 코스: đường đua trượt tuyết

줄넘기 줄: sợi dây nhảy

스노보드: ván trượt tuyết

근력 훈련: huấn luyện thể lực

스트레칭: sự kéo căng (co giãn cơ)

서핑 보드: ván lướt sóng

파도타기: môn lướt sóng

탁구: bóng bàn

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…