Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

[Ngữ pháp] 사동 어휘 CÁC NGOẠI ĐỘNG TỪ (Từ vựng có tính chủ động)

[Ngữ pháp] 사동 어휘 CÁC NGOẠI ĐỘNG TỪ (Từ vựng có tính chủ động)

-이-: 먹이다, 보이다, 속이다, 죽이다, 줄이다, 끓이다…
-히-: 넓히다, 입히다, 앉히다, 읽히다, 눕히다, 좁히다…
-리-: 놀리다, 늘리다, 돌리다, 살리다, 알리다, 울리다…
-기-: 남기다, 맡기다, 벗기다, 숨기다, 웃기다, 씻기다…
-우-: 깨우다, 재우다, 채우다, 태우다, 세우다…
-구-: 돋구나, 일구나…
-추-: 낮추다, 늦추다, 맞추다…
Chủ động (능동) Bị động (피동)
• 여권을 보다: Xem hộ chiếu • 여권을 보이다: Cho xem hộ chiếu
• 약을 먹다: Uống thuốc • 약을 먹이다: Bắt uống thuốc
• 동생이 웃다: Em cười • 동생을 웃기다: Làm cho em cười
• 길이 넓다: Đường rộng • 길을 넓히다: Mở rộng đường
1. Với các động từ như “업히다, 보이다, (짐) 들리다, 안기다, 잡히다, 읽히다…” thì hình thức ngoại động từ và hình thức bị động giống nhau.
– 독자들에게 이 책이 많이 읽힙니다. (bị động)
– (선생님이) 학생들에게 이 책을 많이 읽힙니다. (ngoại động từ)
2. Từ vựng bị động kết hợp tốt với “어 지다”, nhưng những từ vựng là ngoại động từ lại có xu hướng kết hợp với “어 주다”
– 엄아에게 아이가 안겨 집니다 (안 + 기 + 어지다) (bị động)
– (내가) 엄마에게 아이를 안겨 줍니다 (안 + 기 + 어주다) (chủ động)

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Phụ huynh chọn giáo viên  phù hợp tại link này: https://www.daykemtainha.vn/gia-su

Từ khóa tìm kiếm: dạy guitar tại nhàhọc guitar tại nhàgia sư guitargia sư tại nhàgiáo viên dạy kèm tại nhàdạy kèmhọc kèm tại nhà

 gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhàgia sư tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…