Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

[Ngữ pháp] Các hình thức danh từ hóa – 명사형:

[Ngữ pháp] Các hình thức danh từ hóa – 명사형:

1. Động từ, tính từ + 기
Dùng khi muốn chuyển một động từ hoặc một tính từ thành một danh từ. Có nghĩa: cái việc, việc…
Được dùng nhiều trong văn viết, các câu khẩu hiệu, tục ngữ, thành ngữ.
Cấu trúc:
쓰다 = 쓰기 (sự sử dụng)
공부하다 = 공부하기 (việc học hành)
어렵다 = 어렵기 (sự khó khăn)
Ví dụ:
– 한국어 공부하기는 힘들어요:
Việc học tiếng Hàn khó quá
– 내일 쓰기 시험 있어요:
Ngày mai có thi viết
– 좋은 덕이 먹기도 좋다:
Bánh nhìn ngon thì ăn cũng ngon
– 그아이는 놀기만 좋아해요:
Cậu bé ấy chỉ thích chơi thôi

2. Động từ, tính từ + (으)ㅁ
Cũng có chức năng tương tự như “기” dùng để biến một động từ, tính từ thành danh từ. Có nghĩa: cái, sự, việc, cái việc…
Cấu trúc:
꾸다 = 꿈 (giấc mơ)
아프다 = 아픔 (nỗi đau)
Lưu ý:
* Có một số động từ khi chuyển sang danh từ đi cố định với “-기” hoặc “- (으)ㅁ”.
Với “기”: 말하기, 듣기, 쓰기, 더하기
Với “-(으)ㅁ”: 삶, 죽음, 춤, 꿈, 믿음
* Được dùng nhiều trong văn viết, các câu tục ngữ, thành ngữ, khẩu hiệu, bảng hiệu.
Ví dụ:
– 너무 재미있어서 웃음이 터진다:
Vui quá nên bật ra tiếng cười
– 자기의 꿈을 갖고 있어요:
Anh ta có giấc mơ của mình
– 슬픔과 기쁨이 서로 썩인다:
Buồn vui lẫn lộn

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…