Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

[Ngữ pháp] ** ĐT+ -ㄹ/을 만하다

[Ngữ pháp] ** ĐT+ -ㄹ/을 만하다

1) Cấu trúc này mang nghĩa: “đáng, “đáng để”
–한국에서 한 번 가볼 만한 곳이 어디예요? … Ở Hàn Quốc thì nơi đâu đáng để đi thử một lần?
–요즘 서점에는 읽을 만한 책이 많아졌다. Dạo này ở hiệu sách những sách đáng để đọc đã nhiều lên.
한글은 세계에 자랑할 만한 글자입니다. HanGul(Chữ Hàn) là chữ đáng tự hào trên thế giới.
–믿을 만한 친구가 몇 명이나 있어요? Có mấy người bạn đáng tin?
이 음식을 먹을 만해요? Món này ngon không?(đáng để ăn không)
2) ‘아직 -ㄹ/을 만하다’ Trước động từ có “아직”(vẫn còn) hoặc “아직도” Các bạn có thể hiểu là: ” vẫn còn…được”
3일 전에 만든 음식이지만 아직 먹을 만해요. Món ăn này làm từ 3 ngày trước nhưng vẫn ăn được.
이건 10년 전에 산 카세트지만 고장도 자주 안 나고 아직 쓸 만해요. Cái là là cái đài mua từ 10 năm trước nhưng cũng vẫn chưa hỏng và vẫn còn dùng được.
이것은 몇 년 전에 유행했던 옷이지만 아직도 입을 만합니다. Cái áo này mốt từ mấy năm trước nhưng giờ vẫn còn mặc được.
<주의> – Trước đó luôn là động từ – Thực ra ý nghĩa của 1 và 2 không khác nhau cho lắm, dịch thì có thể giống nhau nhưng nghĩa của nó có một chút khác.
<연습> Các bạn dùng cấu trúc câu ĐT+ -ㄹ/를 만하다 để hoàn thành đoạn văn dưới. ^^
1. 불고기 / 한국 / 먹어 보다
2. 만리장성 / 중국 / 가 보다
3. 하룡바이 / 베트남 / 자랑하다.

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…