Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Ngữ pháp P2

Ngữ pháp P2:

45. DT+ -롭다
46. 라고 하다 / (이)라고(요) /(이)래요.
47. 아/어/해 가지고: “…sau đó..”, “xong rồi…”
48. -아/어/해 놓다/두다:đặt, để, “lưu”….
49. Động từ + -(으)ㄹ래(요)
50. –되:nhưng mà, tuy nhưng…”
51. ĐT + -(으)려고: Định, để
52. ĐT + -기 전에: “trước”
53. Động từ + (으)ㄴ/는 김에 : “nhân tiện”, “tiện thể”
54. Danh từ+ -에 따라(서): Tuỳ theo, theo..
55. DT + 에 대해(서)/에 대하여
DT+ 에 대한 + DT : “về”…
56. ~을/를 통해서/통하여: Thông qua…
57. ***DT~에 의하면: “Theo như…thì”, “Nếu theo như…”
58. DT,ĐT,TT+ 길래: do, vì…
59.– 아/어/해(서) 죽겠다
60. ĐT,TT+ ‘-아/어/여야’
DT+ ‘(이)라야’ : “phải…thì mới..”
61. Danh/Động/Tính từ + (으)ㄴ/는 걸 보니(까): Thấy/Nhìn ….thì có lẽ…
62. ĐT+ (으)나 마나: “…cũng như không”, vô ích…
63. DT,ĐT,TT+ (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다
64. ĐT+지 그래요?: “làm thử đi”/ “làm thử coi”….
65. ĐT-기 일쑤이다:”hay”, “thường xuyên”, “dễ”…
66. -(으)ㄹ뿐더러
Động từ, tính từ + -(으)ㄹ뿐더러
Danh từ + 일뿐더러
Nghĩa: “không những…mà còn”,”hơn thế nữa…”

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

dạy guitar tại nhàhọc guitar tại nhàgia sư guitargia sư tại nhàgiáo viên dạy kèm tại nhàdạy kèmhọc kèm tại nhàdạy kèm tiếng hàngia sư dạy kèm

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…