Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Ngữ pháp phân biệt một số cụm từ đồng nghĩa tiếng Hàn

Ngữ pháp phân biệt một số cụm từ đồng nghĩa tiếng Hàn:

Cặp số 1 : 돈을 잃다 và 돈을 잃어버리다 : Mất tiền
돈을 잃다 : Mất tiền (phí tiền) vào việc chơi game, bài bạc
돈을 잃어버리다 : Mất tiền do bị ai đó lấy trộm hoặc không nhớ mình để đâu.
Ngoài ra cũng có 돈은 잊어버리다 nghĩa là quên mang tiền, các bạn đừng nhầm lẫn giữa 2 động từ mất(잃어버리다) và quên (잊어버리다) nhé!
Cặp số 2 : 마지막 và 드디어 : Cuối cùng
마지막 : Dùng chỉ Cuối cùng theo số thứ tự, Ví dụ : 1 2 3 4 thì 4 ở đây là 마지막
드디어 : Dùng chỉ sự việc, hiện tượng gì đó Cuối cùng cũng diễn ra, cũng xảy ra sau một thời gian mong chờ, chờ đợi như Cuối cùng cũng có kết quả thi, cuối cùng cũng được ăn cơm …
Cặp số 3 : 고르다 và 선택하다 : Lựa chọn
고르다 : Chọn cái gì đó mà không cần suy nghĩ nhiều, suy nghĩ nhanh trong thời gian ngắn
선택하다 : Chọn cái gì đó sau một khoảng thời gian cân nhắc, suy nghĩ dài, để đưa ra quyết định khá quan trọng
Cặp số 4 : 긴장하다 và 스릴 : Hồi hộp, lo lắng
긴장하다 : Hồi hộp khi đợi kết quả thi, hay chuẩn bị phỏng vấn
스릴 : Hồi hộp khi chơi trò chơi, cảm giác mạnh

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…