Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Ngữ pháp trong tiếng hàn

Ngữ pháp trong tiếng hàn:

ĐT+ 다시피: gần như là”, “giống như là…/”theo như”…
1. Có nghĩa “gần như là”, “giống như là”
우리는 싸우다시피 해서 이 장소를 빌렸습니다.
Chúng tôi đã mượn được chỗ này như là đã đấu tranh vậy.
(ý nói là mượn chỗ này một cách rất khó khăn)
사업 실패로 철수의 집은 거의 망하다시피 하였다.
Do làm ăn thất bại nên nhà Chonsu gần như thất bại hoàn toàn.(phá sản)
그녀는 뛰는 것이 아니라 날다시피 정류장으로 달려갔다
Không phải chạy mà cô ấy như bay đến bến xe bus vậy.
2. Nghĩa thứ 2: “theo như”
Hay đi với các từ như: 알다,보다,듣다…
보다시피, 요즘은 신문 볼 틈도 없다.
Như đã thấy, dạo này đến thời gian coi báo cũng không có nữa.
이미 아시다시피, 지금은 중소기업의 자금 사정이 좋지 않습니다.
Như bạn đã biết từ trước, tình hình tiền vốn của các công ty vừa và nhỏ là không được tốt.
지금 들으시다시피 댁의 따님은 잘 지내고 있습니다.
Như được nghe nói thì cô con gái ở nhà vẫn đang sống rất tốt.
보시다시피 제 형편이 좋지 않습니다.
Như bạn đã thấy, gia cảnh nhà tôi không được tốt.
아까 보셨다시피 이 회사 제품은 질이 좋습니다.
Như bạn thấy lúc nãy, sản phẩm của công ty này chất lượng rất tốt.
**Lưu ý:
Có thể sử dụng “다시피 하다” đuôi câu. Ví dụ:
-너무 바빠서 뛰어다니다시피 하거든요.
Câu này nếu muốn chuyển -다시피 vào giữa thì có thể viết:
-뛰어다니다시피 너무 바빠요.

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…