Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Ngữ pháp trong tiếng hàn

Ngữ pháp trong tiếng hàn:

* 에 ~ là tiểu từ đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, khi đi kèm với cụm 있습니다
~ CÓ/ 없습니다 ~ KHÔNG CÓ sẽ có nghĩa là Ở, chỉ sự tồn tại của
người hoặc vật tại nơi đó
* Danh từ chỉ nơi chốn 에 + 있습니다/ 없습니다.
* Dạng nghi vấn với 어디? 있습니까? 없습니까?
Ví dụ (예):
(1) ~에 있습니다.
동생이 집에 있습니다. Em tôi (đang) ở nhà.
학교에 있습니다. (Tôi đang) Ở trường.
주차장에 있습니다. (Xe đang) Ở trong ga-ra.
주차장 ga-ra, nhà để xe
(2) ~에 없습니다.
친구가 교실에 없습니다. (Bạn đang) Không có ở nhà.
화장실에 없습니다. Không có trong toa-ket.
사무실에 없습니다. Không có trong văn phòng.
교실 lớp học
화장실 toa-let
사무실 văn phòng
=====
* Có thể dùng dạng câu nghi vấn 있습니까? hoặc 없습니까? hoặc từ để hỏi어디? để đặt câu hỏi về sự tồn tại của người, sự vật tại nơi nào đó.
Ví dụ (예):
A: 아잉 씨가 지금 집에 있습니까?
B: 네, 집에 있습니다.
A: 학생들이 교실에 있습니까?
B: 아니요, 교실에 없습니다. 밖에 있습니다.
A: 아이가 어디에 있습니까?
B: 침실에 있습니다.
~씨 thêm vào sau tên riêng người để xưng hô
지금 bây giờ, thời điểm hiện tại
~들 đứng sau danh từ tạo dạng số nhiều của danh từ
밖 bên ngoài
아이 đứa trẻ, đứa bé
침실 phòng ngủ
=====
Mở rộng
Các từ chỉ vị trí trong tiếng Hàn
옆 bên cạnh
위 bên trên
아래/ 밑 bên dưới
앞 đằng trước
뒤 đằng sau
안 bên trong
밖 bên ngoài
왼쪽 bên trái
오른쪽 bên phải
Ví dụ (예):
책이 책상위에 있습니다. Sách ở trên bàn.
책상위에 책이 있습니다. Trên bàn có sách.
계란이 냉장고 안에 없습니다. Trứng không có trong tủ lạnh.
냉장고 안에 계란이 없습니다. Trong tủ lạnh không có trứng.
=====
Từ vựng
방 phòng
컴퓨터 máy vi tính
책 (quyển) sách
책상 bàn học
냉장고 tủ lạnh
계란 trứng gà
우유 sữa tươi
침대 giường ngủ
책장 giá sách
공책 vở, sổ ghi
시계 đồng hồ
라디오 đài cát-sét
핸드폰 điện thoại di động
부엌 nhà bếp

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…