NHÓM TỪ TRONG TRƯỜNG HỌC
➤ Chủ đề: “Trường, lớp”
- 유치원 Nhà trẻ
- 초등학교 Tiểu học
- 중학교 Trung học
- 고등학교 Trung học Phổ thông
- 대학교 Đại học
- 대학원 Cao học
- 교실 Lớp học
- 수업 Tiết học
- 쉽다 Dễ
- 어렵다 Khó
- 학기초 Đầu học kì
- 학기말 Cuối học kì
- 시가표 Thời khóa biểu
- 학년 Năm học
- 졸업하다 Tốt nghiệp
- 철자 Viết
- 문장 Câu
- 선생님 Thầy giáo
- 학생 Học sinh
- 대학생 Sinh viên
- 연구하다 Nghiên cứu
- 질문하다 Hỏi
- 가르치다 Dạy
- 문자 Ngữ pháp
- 단어 Từ
- 독학하다 Tự học
- 그만두다 Từ bỏ
- 무료 Miễn phí
- 새로운 Mới
- 토론하다 Thảo luận
- 마침표 Dấu chấm
- 불업증서 Bằng tốt nghiệp
- 종 Chuông
- 정보학 Thông tin
- 대문자 Viết hoa
- 더하다(빼다) Tăng(giảm)
➤ Các môn học
- 생물 Sinh
- 음악 Âm nhạc
- 물리 Lý
- 수학 Toán
- 화학 Hóa
- 지리 Địa lý
- 역사 Lịch sử
➤ Đồ dùng học tập
- 공책 Vở
- 연피통 Hộp bút
- 연필 Bút chì
- 볼펜 Bút bi
- 그림책 Sách tranh
- 놀다 Chơi
- 불핀 Phấn
- 더하기 Cộng
- 시험 Thi
- 컴퓨터 Máy tính
- 지우개 Tẩy
- 빼셈 Trừ
- 색연필 Bút màu
- 자 Thước kẻ
- 펜 Bút mực
- 곱하다 Nhân
- 나누다 Chia
TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…