Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Những món ăn quen thuộc hằng ngày với con người bằng tiếng hàn

한식: món Hàn Quốc
양식: món Tây
중식: món ăn Trung Quốc
간식: món ăn nhẹ (ăn vặt)
분식: món ăn làm từ bột mỳ
설렁탕: canh sườn và lòng bò
김치찌개: canh kimchi
장조림: thịt bò rim tương
갈비찜: sườn hấp
멸치볶음: cá cơm xào

giasutienghan.com
갈비탕: canh sườn
된장찌개: canh tương
두부조림: đậu hũ rim
아귀찜: cá vảy chân hấp
오징어 볶음 :mực xào
삼계탕: gà hầm sâm
순두부찌개: canh đậu hũ non
생선조림: cá rim
계란찜: trứng bác
잡채: miến trộn
비빔밥: cơm trộn

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…