Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Những động từ liên quan đến tiền trong tiếng Hàn

Những động từ liên quan đến tiền:

돈 주다: cho tiền

돈을 받다: nhận tiền

돈을 빌리다: mượn tiền

돈을 내다: trả tiền

돈을 부치다: gửi tiền

돈을 바꾸다: đổi tiền

돈을 훔치다: trộm tiền

돈을 체납하다: nợ tiền

돈을 벌다: kiếm tiền

돈을 집다: nhặt tiền

돈을 떨어지다: rơi tiền

돈이 충분하다: đủ tiền

돈이 모자라다: thiếu tiền

돈을 따다: hái ra tiền

돈때문에: vì tiền

돈이 똑 떨어지다: hết sạch tiền

돈이 없다: không có tiền

돈이 있다: có tiền

돈이 많다: nhiều tiền

돈이 적다: ít tiền

돈을 찌르다: gói tiền

돈을 숨기다: dấu tiền

돈을 비축하다: cất tiền

돈을 모으다: góp tiền

돈세탁: rửa tiền

돈더미: đống tiền

돈놀이: cho vay tiền nặng lãi

돈벼락: khoản tiền từ trên trời rơi xuống

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…