Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Điện – Điện Tử

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Điện – Điện Tử

1 전자 Điện tử

2 센서 Cảm biến

3 퓨즈 Cầu chì

4 전압 Điện áp

5 전기 Điện

6 특고압 Điện cao cấp

7 발동기 Máy phát điện

8 전선 Dây dẫn điện

ST by kiendovn.com

9 플러그 Phích điện

10 경보기 Chuông báo điện

11 차단기 Cầu dao

12 케이블 Dây cáp

13 전류 Dòng điện

14 전류계 Ampe kế

15 허용 전류 Dòng điện cho phép

16 극 Cực

17 정격 전압 Điện áp định mức

18 정격 전류 Dòng điện định mức

19 회전 Vòng quay

20 회전속도 Tốc độ quay

21 절연 Cách điện

22 부하 Tải

23 출력 Công suất

24 용량 Dung lượng

25 합선하다 Chập điện

26 정전 Mất điện

27 복귀 Reset

28 장갑 Găng tay

29 줄자 Thước dây

30 안전모 Nón bảo hộ

31 안전화 Mũ bảo hộ

32 스위치 Công tắc

33 극한 스위치 Công tắc hành trình

34 전원 Công tắc nguồn

35 전원차단 Tắt công tắc nguồn

36 유지 Duy trì

37 규정주파수유지 Duy trì tần số quy định

38 규정전압 유지 Dùy trì điện áp quy định

39 퓨즈가 끊어지다 Đứt cầu chì

40 가스파이프라인 Đường ống dẫn ga

41 석유 파이프라인 Đường ống dẫn dầu

42 가공선로 Đường dây điện trên không

43 포락선 Đường cong bao

44 허용오차 Dung sai

45 대용량 Dung lượng lớn

46 충격전류 Dòng điện xung lượng

47 직류전류 Dòng điện 1 chiều

48 100볼트 전류 Dòng điện 100 Vol

49 유도 전류 Dòng điện cảm ứng

50 대류전류 Dòng điện đối lưu

51 저항성전류 Dòng điện trở

52 고압전류 Dòng điện cao áp

53 3상 단락전류 Dòng điện đoản mạnh 3 ph

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…