Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

NHỮNG TỪ NGỮ SỬ DỤNG KHI ĐI DU LỊCH

Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch :

쇼핑하다: đi mua sắm
구경하다: đi ngắm cảnh
놀어가다: đi chơi등산: leo núi
흑백사진: ảnh đen trắng
휴양지: nơi nghỉ dưỡng
확대사진: ảnh phóng to
해외여행: du lịch nước ngoài
해외관광: du lịch nước ngoài
해수욕장: bãi tắm biển
칼라사진: ảnh màu
촬영하다: quay phim, chụp ảnh
찍다: chụp ảnh
즉석사진: ảnh lấy ngay
전쟁박물관: viện bảo tàng chiếu tranh
작품사진: ảnh tác phẩm
입질하다: cắn câu, cắn mồi
인화하다: phóng ảnh
인화지: giấy phóng ảnh
인물사진: ảnh nhân vậ
t유람하다: du lãm
외국인관광객: khách du lịch nước ngoài
왕궁: cung vua
예술사진: ảnh nghệ thuật
역광: ánh sáng ngược
여행자수표: séc cho người đi du lịch
여행자보험: bảo hiểm người đi du lịch
여행사: công ty du lịch
여행 기: nhật ký du lịch
여행계획: kế hoạch du lịch
여행객: khách du lịch
여행 비: chi phí du lịch
여행: du lịch
여권사진: ảnh hộ chiếu
여권: hộ chiếu
여객: lữ khách
야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm
시내곤광: tham quan nội thành
숙박료: tiền khách sạn
숙박: trú ngụ, trọ
소풍: píc ních
산울림: tiếng vọng trong núi
사진첩: bộ sưu tập ảnh
사진작품: tác phẩm ảnh
사진작가: tác giả ảnh
사진예술: nghệ thuật ảnh
사진술: nghệ thuật chụp ảnh
사진기: máy ảnh
빙벽타기: leo núi băng
벚꽃놀이: lễ hội hoa anh đào
백일사진: ảnh chụp được ngày
배낭여행: đi du lịch ba lô
밤낚시: câu đêm
바다낚시: câu cá biển
바다: biển
민물낚시: câu cá nước ngọt
미끼: mồi câu

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…