Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Những từ vựng tiếng hàn thông dụng về trật tự xã hội

Những từ vựng tiếng hàn thông dụng về trật tự xã hội

가정법원: tòa án gia đình

가해자: người gây hại , người có lỗi

감금하다: giam cầm ,

감방: phòng giam

감옥: nhà tù

강도: cướp

강력계: đội trọng án

강력범: tội phạm nặng

개인소득법: luật thuế thu nhập cá nhân

검거하다: bắt giữ

검문소: trạm kiểm soát

검문하다: kiểm soát , lục soát

검사: kiểm tra , giám định

검찰: kiểm sát

검찰청: cơ quan kiểm tra

경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới – biên giới

경범죄: tội phạm nhẹ

경쟁 법: luật cạnh tranh

경제범: tội phạm kinh tế

경찰: cảnh sát

경찰관: nhân viên cảnh sát

경찰대학교: trường đại học cảnh sát

경찰서: đồn cảnh sát

경호원: vệ sĩ

경호하다: canh phòng , làm vệ sĩ

고등법원: tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm )

고문: tra tấn

고소 절차: thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện

고소: kiện , khởi kiện

고소를 기각하다: từ chối thưa kiện , bác đơn

고소를 수리하다: thụ lý vụ kiện

고소를 취하하다: bãi nại

고소인: nguyên đơn

고소장: tờ tố cáo , đơn thưa kiện

공개수배: nã công khai

공공질서: trật tự công cộng

공범: tòng phạm

공소: công tố , kháng án

공소시효: thời hiệu kháng án

관세법: luật hải quan

관습법: luật bất thành văn

교도관: nhân viên giám

교도소: nhà tù

Những từ vựng tiếng hàn thông dụng

 

교토경찰: cảnh sát giao thông

교통계: phòng giao thông

교통법: luật giao thông

구금: giam giữ

구속: bắt giam

구속영장: lệnh bắt giam

구치소: trại tạm giam

국내법: luật trong nước

국법: quốc pháp

국제법: luật quốc tế

국제법호사: luật sư quốc tế

국회의원선거법: luật bầu cử đại biểu quốc hội

군의무법: luật nghĩa vụ quân sự

규정: qui định

규칙: qui tắc

기각: chối thụ án vụ kiện

기업도산 법: luật phá sản

기업법: luật doanh nghiệp

깡패: giang hồ

노동법: luật lao động

노동쟁의: tranh chấp lao động

노조법: luật công đoàn

단서: đầu mối, manh mối vụ việc

단속하다: kiểm tra và xử phạt

대법원: toà án tối cao

도굴꾼: dân chuyên đào mộ , mộ tặc

도덕: đạo đức

도둑: ăn trộm

도둑질: trò ăn trộm

딱지: tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…