Tag: TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC: 도구:dụng cụ 공구:công cụ 저울:cái cân 드라이버:tua vít 망치:cái…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC 도구:dụng cụ 공구:công cụ 저울:cái cân 드라이버:tua vít 망치:cái…