Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC:

도구:dụng cụ 공구:công cụ

저울:cái cân

드라이버:tua vít

망치:cái búa

모루:cái đe

못:cái đinh 나사:đinh ôc xoáy

송곳:cái dùi

현미경 kính hiển vi

TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC

자 cái thước

직각자 thước vuông góc

싶자자 thước thập tự

높이측정기 thước đo độ cao

반경측정기 thước đo bán kính

깊이측정기 thước đo độ sâu

갤리퍼스 thước vạn năng

가위 cái kéo

뺀치 cái kìm

미싱사 thợ may

TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC

목공 thợ mộc

용접공 thợ hàn

기계공 thợ cơ khí

선반공 thợ tiện

반 chuyền ; 일반 chuyền 1 ; 이반 chuyền 2

미싱반 chyền may

검사반 bộ phận kiểm tra

포장반 bộ phận đóng gói

가공반 bộ phận gia công

환성반 bộ phận hoàn tất

제품 sản phẩm

TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC

부품 phụ tùng

원자재 nguyên liệu phụ

불량품 hàng hư

수출품 hàng xuất khẩu

내수품 hành tiêu dùng nội địa

재고품 hàng tồn kho

작동시키다 cho máy chạy

고 치 다 sửa máy

정지시키다 dừng máy

고장이나다 hư hỏng

조정하다 điều chỉnh

분해시키다 tháo máy

화학물질 hóa chất

TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC

점화원 lửa mồi

인화점 điểm dẩn lửa

발화점 điểm phát hỏa

폭발물질 chất gây nổ

발화성물질 chất phát hỏa

산화성물질 chất gây ôxy hóa

인화성물질 chất dẫn lửa

가연성가스 chất dể cháy

부식성물질 các chất phân hủy

고압용기 bình nén khí

발팔 giàn giáo

TỪ VỰNG tiếng hàn về DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC

이동식 사다리 thang di động

리프트 hệ thống nâng

산소병 bình ôxy

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…