Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tag: Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ

Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ
Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ 산부인과: khoa sản 자궁: tử cung 양수: nước ối 생리: kinh nguyệt 생리통:…