Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ

Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ

산부인과: khoa sản

자궁: tử cung

양수: nước ối

생리: kinh nguyệt

생리통: đau bụng kinh nguyệt

태아: bào thai, thai nhi

Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ

 

난소: Buồng trứng

인큐베이터: lồng nuôi trẻ em đẻ non

임신: có thai(có bầu)

유산: sảy thai

출산: sự sinh nở

자연분만: sinh nở tự nhiên

제왕절개: đẻ mổ

배란: sự rụng trứng

철분제: thuốc bổ chứa chất sắt

초음파검사: siêu âm

Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ

 

예방주사: tiêm phòng

혈액검사: kiểm tra máu

요실금: chứng đái dầm( sự không tự điều chỉnh được việc tiểu tiện)

스트레스: suy nhược thần kinh

정서불안: rối loạn cảm xúc

불면증: chứng mất ngủ

두통: đau đầu

스트레스: căng thẳng thần kinh

방광염: chứng viêm bàng quang

성병 검사: kiểm tra bệnh hoa liễu

조루: sự xuất tinh sớm

몸이 쑤시다: cơ thể đau nhức

허리/어깨/ 손목/ 무릎에 통증: chứng đau nhức ở thắt lưng/vai/cổ tay/ đầu gối

찜질: chườm nóng

전기치료: trị liệu bằng điện

안마기: máy xoa bóp

열치료: trị liệu bằng nhiệt

적외선 치료: trị liệu bằng tia hồng ngoại

침을 맞다: châm cứu

Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ

 

부황: chứng vàng da phù

맥을 짚다(진맥을 하다): bắt mạch

약을 짓다: bốc thuốc

응급실: phòng cấp cứu

혈압을 재다: đo huyết áp

저혈압/ 고혈압: huyết áp thấp/ huyết áp cao

체온계: nhiệt độ kế

호흡기: máy hô hấp

심전도: biểu đồ điện tim

엑스레이: chụp x-quang

채혈: lấy máu

청진기: ống nghe

산소호흡기: máy hô hấp ôxi

엠블란스 (ambulance): xe cứu thương, xe cấp cứu

Từ vựng tiếng Hàn cho Sản Phụ

 

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…