Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tag: Từ vựng tiếng hàn về nấu ăn:

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NẤU ĂN
Từ vựng tiếng hàn về nấu ăn: 1. 쌀을 씻다 —-►  vo gạo 2. 가열하다 —–►  đun nóng 3. 담그다…