Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NẤU ĂN

Từ vựng tiếng hàn về nấu ăn:

1. 쌀을 씻다 —-►  vo gạo
2. 가열하다 —–►  đun nóng
3. 담그다 ——-►  nhúng ướt, ngâm
4. 반으로 자르다 —– ►  cắt làm hai
5. 맛을 보다 —— ►  nếm
6. 볶다 —— ►  xào
7. 설탕으로 맛을 낸다 —– ►  bỏ đường, nêm đường
8. 후추로 양념하다 ——- ►  rắc tiêu, bỏ tiêu vào
9. 채워 넣다 —– ► nhồi, dồn
10. 해동하다 —– ►  rã đông
11. 압력솥으로 요리하다 —– ►  nấu bằng nồi áp suất
12. 깨끗이 씻다 —— ►  rửa kỹ, rửa sạch
13. 찧다, 빻다 ——– ►  đập giập
14. 찌다 ——– ►  chưng, hấp
15. 뼈를 발라내다 —— ► rút xương
16. 꼬챙이를 꿰다 —— ►  xiên, ghim
17. 섞다 —— ►  trộn
18. 프라이팬에 살짝 튀기다 —— ► chiên {rán} áp chảo, chiên ít mỡ
19. 껍질을 벗기다 —— ► lột vỏ
20. 깍둑썰기 —— ►  xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu
21. 설탕을 뿌리다 —– ►  rắc đường
22. 잘게 다진다 ——–►  bằm nhỏ, băm nhỏ
23. 새우의 똥을 제거하다 ——- ►  lấy chỉ lưng tôm
24. 데치다 ——- ►  trần, nhúng
25. 쪼개다 ——- ► chẻ, tước
26. 장식하다 —– ►  trình bày, trang trí
27. 긁어 내다 —— ►  cạo, nạo
28. 기름에 튀기다 —— ►  chiên nhiều dầu, rán ngập dầu
29. 흔들다 —— ►  lắc
30. 자르다 ——- ► ]cắt, thái, lạng
31. 정사각형으로 칼질하다 ——- ► thái miếng vuông, thái quân cờ, xắt miếng vuông
32. 얇게 썰다 —— ► xắt lát
33. 네 조각으로 자르다 ——- ► cắt làm tư, cắt bốn phần
34. 굽다 ——- ► nướng {lò}
35. 휘젓다 —– ►  khuấy, quậy, đảo
36. 갈다 ——- ►  nạo
37. 짜내다 —– ►  vắt, ép
38. 눌러 짜내다—— ► ép, ấn, nhận
39. 계속 저어주다 —– ► khuấy, quấy {đều, liên tục}
40. 빻다 ——-► tán, nghiền nát, giã nhỏ
41. 넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào {nồi}
42. 끊이다 ——►  nấu, luộc, nấu sôi
43. 잡아 당기다 —— ►  lược, lọc

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…